Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 嘱CHÚC
Hán

CHÚC- Số nét: 15 - Bộ: KHẨU 口

ONショク
KUN嘱する しょくする
  嘱む たのむ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
託する CHÚC THÁC giao phó
CHÚC THÁC sự giao phó; giao phó; sự tạm thời
望する CHÚC VỌNG kỳ vọng; hy vọng
CHÚC VỌNG sự kỳ vọng; sự hy vọng; kỳ vọng; hy vọng
する ỦY CHÚC dặn dò; ủy thác; ủy quyền
ỦY CHÚC sự dặn dò; sự ủy thác