Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 潮TRIỀU,TRÀO
Hán

TRIỀU,TRÀO- Số nét: 15 - Bộ: THỦY 水

ONチョウ
KUN しお
  うしお
  いた
  • Nước thủy triều.
  • Ướt át.
  • Đúng giờ phát lên gọi là triều. ◎Như: chứng sốt cứ đến trưa nổi cơn gọi là triều nhiệt 潮熱.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
汐表 TRIỀU,TRÀO TỊCH BIỂU bảng lịch thủy triều
TRIỀU,TRÀO thủy triều; dòng nước
の干満 TRIỀU,TRÀO CAN MẪN sự lên xuống của thủy triều
TRIỀU,TRÀO VỊ Mức thủy triều
力発電 TRIỀU,TRÀO LỰC PHÁT ĐIỆN sự phát điện nhờ năng lượng thủy triều
TRIỀU,TRÀO SAI Phạm vi thủy triều
干狩 TRIỀU,TRÀO CAN THÚ sự bắt sò
TRIỀU,TRÀO THỜI đã đến lúc
TRIỀU,TRÀO TỊCH Thủy triều
汐摩擦 TRIỀU,TRÀO TỊCH MA SÁT Ma sát thủy triều
TRIỀU,TRÀO LƯU dòng nước biển
TRIỀU,TRÀO NHU,NHI hư hại do nước biển
濡による損害 TRIỀU,TRÀO NHU,NHI TỔN HẠI hư hại do nước biển
TRIỀU,TRÀO HỒNG sự đỏ mặt
TRIỀU,TRÀO GIẢI Sự hóa thành chất lỏng; sự chảy rữa
TRIỀU,TRÀO ÂM tiếng sóng
TRIỀU,TRIỆU TRIỀU,TRÀO Thủy triều buổi sáng
DẪN TRIỀU,TRÀO thủy triều xuống
HỮU TRIỀU,TRÀO CẢNG cảng thủy triều
THƯỢNG TRIỀU,TRÀO thủy triều lên
CAN TRIỀU,TRÀO sự rút đi của thủy triều; nước triều rút; thủy triều rút; thủy triều hạ xuống
XUẤT TRIỀU,TRÀO Thủy triều lên cao
ĐÊ TRIỀU,TRÀO Thủy triều thấp
HẮC TRIỀU,TRÀO dòng hải lưu Nhật Bản; dòng hải lưu đen
KIỂM TRIỀU,TRÀO KHÍ dụng cụ đo thủy triều
HẢI TRIỀU,TRÀO hải triều
MẪN TRIỀU,TRÀO hải triều;thủy triều lên cao
XÍCH TRIỀU,TRÀO thủy triều đỏ
PHONG TRIỀU,TRÀO phong trào;trào lưu; khuynh hướng; xu hướng
CAO TRIỀU,TRÀO CẢNG cảng thủy triều
満ち MẪN TRIỀU,TRÀO nước triều lên
引き DẪN TRIỀU,TRÀO thủy triều xuống