Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 締ĐẾ
Hán

ĐẾ- Số nét: 15 - Bộ: MỊCH 糸

ONテイ
KUN締まる しまる
  締まり しまり
  締める しめる
  締め -しめ
  締め -じめ


Từ hánÂm hán việtNghĩa
める ĐẾ buộc;buộc chặt; vặn chặt;kín;vặn;vắt
結人 ĐẾ KẾT NHÂN người ký kết
まる ĐẾ vững chắc; chắc chắn; rắn chắc
めつける ĐẾ chét
め付け ĐẾ PHÓ mắc kẹt
め出す ĐẾ XUẤT cấm cửa; không cho vào
め切り ĐẾ THIẾT hạn cuối;kết thúc; chấm dứt
め切る ĐẾ THIẾT đóng; chấm dứt; ngừng; thôi
ĐẾ THIẾT hạn cuối
切り ĐẾ THIẾT hạn cuối; hạn chót
結する ĐẾ KẾT ký kết
まり HỘ ĐẾ sự đóng cửa; sự cài then cửa; khóa cửa
まり THỦ ĐẾ sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí; sự truy quét;sự phụ trách văn phòng (công ty);sự phụ trách văn phòng (công ty)
THỦ ĐẾ sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lí;sự phụ trách văn phòng (công ty)
THỦ ĐẾ DỊCH người quản lý; người phụ trách; giám đốc;người quản trị
役会 THỦ ĐẾ DỊCH HỘI ban giám đốc;ban quản trị;hội nghị ban giám đốc; họp ban giám đốc
DẪN ĐẾ thắt chặt lại
める DẪN ĐẾ thắt chặt lại;xiết
まりする HỘ ĐẾ đóng cửa; cài then cửa; khóa cửa
CĂN ĐẾ việc lấp đất vào rễ cây mới được cấy ghép để cố định rễ cây; việc cố định rễ cây bằng đất hoặc bằng các loại cỏ, hoa trong cắm hoa
引き DẪN ĐẾ chắc lại; căng thẳng
引きめる DẪN ĐẾ buộc thắt;tiết kiệm; co chặt lại; trừ bớt; rút bớt
引き DẪN ĐẾ tiết kiệm; co chặt lại; thắt chặt
引きまる DẪN ĐẾ chắc lại; căng thẳng; cứng đờ
握りめる ÁC ĐẾ bóp chặt; nắm chặt
取りり役 THỦ ĐẾ DỊCH giám đốc
取りまる THỦ ĐẾ giám đốc; quản lí; quản chế;phụ trách văn phòng (công ty)
取りまり THỦ ĐẾ sự giám đốc; sự quản chế; sự quản lý;sự phụ trách văn phòng (công ty);sự trừng phạt; sự trừng trị
営業取 DOANH,DINH NGHIỆP THỦ ĐẾ DỊCH người quản lý kinh doanh
条約の ĐIỀU ƯỚC ĐẾ KẾT việc ký kết các hiệp ước; việc ký kết các điều khoản; việc ký điều ước
営業取りり役 DOANH,DINH NGHIỆP THỦ ĐẾ DỊCH giám đốc nghiệp vụ
ボルトをめる ĐẾ vặn bù lon
気候変動枠組み条約約国会議 KHÍ HẬU BIẾN ĐỘNG KHUNG TỔ ĐIỀU ƯỚC ĐẾ ƯỚC QUỐC HỘI NGHỊ Công ước khung của Liên hiệp quốc về biến đổi khí hậu