Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 澄TRỪNG
| ||||||||||||||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
澄明 | TRỪNG MINH | Sạch sẽ và sáng sủa |
澄む | TRỪNG | trở nên trong sạch; trở nên sáng; trở nên trong |
澄み渡る | TRỪNG ĐỘ | làm trong sạch hoàn toàn |
澄み切る | TRỪNG THIẾT | làm quang; làm yên lặng; làm mất vẻ cau có |
澄ます | TRỪNG | làm sạch; làm trong sạch; lọc;trông lãnh đạm; thờ ơ |
澄まし顔 | TRỪNG NHAN | khuôn mặt sạch; khuôn mặt sáng sủa;vẻ mặt điềm tĩnh |
清澄 | THANH TRỪNG | sự thanh trừng; sự lọc;thanh trừng; làm sạch; lọc sạch |
お澄まし | TRỪNG | cô gái nghiêm túc và đứng đắn; cô gái đoan trang;đoan trang; nết na |