Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 諾NẶC
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
諾成契約 | NẶC THÀNH KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng ưng thuận |
諾否 | NẶC PHỦ | có hay không |
許諾 | HỨA NẶC | sự đồng ý; sự ưng thuận; sự tán thành; đồng ý; tán thành; ưng thuận; chấp nhận; cho phép |
日諾 | NHẬT NẶC | Nhật Bản và Nauy |
承諾手形 | THỪA NẶC THỦ HÌNH | hối phiếu đã chấp nhận |
承諾する | THỪA NẶC | chấp nhận; đồng ý; ưng thuận |
承諾 | THỪA NẶC | chấp hành;sự chấp nhận; đồng ý; ưng thuận |
受諾手形 | THỤ,THỌ NẶC THỦ HÌNH | hối phiếu đã chấp nhận |
受諾する | THỤ,THỌ NẶC | chấp nhận |
受諾 | THỤ,THỌ NẶC | chấp hành;sự nhận lời; sự đảm nhận; sự tiếp thụ; sự chấp nhận; chấp nhận |
内諾 | NỘI NẶC | sự hứa không chính thức |
申込の受諾 | THÂN VÀO THỤ,THỌ NẶC | chấp nhận chào giá |
条件付承諾 | ĐIỀU KIỆN PHÓ THỪA NẶC | chấp nhận có điều kiện |
提供の受諾 | ĐỀ CUNG THỤ,THỌ NẶC | chấp nhận chào giá |