Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 審THẨM
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
審理する | THẨM LÝ | tra cứu;tra khảo |
審判する | THẨM PHÁN | thẩm phán |
審判官 | THẨM PHÁN QUAN | thẩm phán;thẩm quyền |
審判記録カード | THẨM PHÁN KÝ LỤC | thẻ ghi |
審問 | THẨM VẤN | Sự thẩm vấn; việc xét hỏi |
審問する | THẨM VẤN | Thẩm vấn; xét hỏi |
審問する | THẨM VẤN | tra hỏi;tra vấn;vấn tội |
審査 | THẨM TRA | sự thẩm tra; thẩm tra; sự kiểm tra; kiểm tra;thẩm xét |
審査する | THẨM TRA | thẩm tra;tra;xét;xét duyệt |
審査呈示する | THẨM TRA TRÌNH THỊ | trình duyệt |
審査員 | THẨM TRA VIÊN | thẩm tra viên; người điều tra; người thẩm tra |
審査官 | THẨM TRA QUAN | Giám khảo; bảo vệ |
審理 | THẨM LÝ | thẩm lý |
審美 | THẨM MỸ,MĨ | thẩm mỹ |
審議 | THẨM NGHỊ | thẩm nghị; sự xem xét kỹ; xem xét kỹ |
審議する | THẨM NGHỊ | thẩm nghị; xem xét kỹ |
審議する | THẨM NGHỊ | bàn soạn |
審判する | THẨM PHÁN | xem xét; phán quyết |
審判 | THẨM PHÁN | trọng tài |
審判 | THẨM PHÁN | thẩm quyền;tổ trọng tài |
不審 | BẤT THẨM | không rõ ràng;nghi hoặc; hoài nghi; đáng nghi; đáng ngờ;sự không rõ ràng;sự nghi hoặc; sự hoài nghi; sự đáng nghi; sự đáng ngờ |
塁審 | LŨY THẨM | sự làm trọng tài trong bóng chày |
再審 | TÁI THẨM | phúc khảo;phúc thẩm;tái xét xử |
主審 | CHỦ,TRÚ THẨM | trọng tài chính |
不審な | BẤT THẨM | đa nghi |
陪審団 | BỐI THẨM ĐOÀN | bồi thẩm đoàn |
対審 | ĐỐI THẨM | đối chất;đối chứng |
線審 | TUYẾN THẨM | trọng tài biên |
覆審 | PHÚC THẨM | sự phúc thẩm |
陪審 | BỐI THẨM | hội thẩm |
陪審員 | BỐI THẨM VIÊN | Bồi thẩm; giám khảo |
当面審議 | ĐƯƠNG DIỆN THẨM NGHỊ | phiên tòa |
予備審判 | DỰ BỊ THẨM PHÁN | trọng tài dự bị |
訴訟を審査する | TỐ TỤNG THẨM TRA | xử án |
欧州医薬品審査庁 | ÂU CHÂU I,Y DƯỢC PHẨM THẨM TRA SẢNH | Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu |