Tra từ
Tra Hán Tự
Dịch tài liệu
Mẫu câu
Công cụ
Từ điển của bạn
Kanji=>Romaji
Phát âm câu
Thảo luận
Giúp đỡ
Đăng nhập
|
Đăng ký
3
Tra từ
Đọc câu tiếng nhật
Chuyển tiếng nhật qua Hiragana
Chuyển tiếng nhật qua Romaji
Cách Viết
Từ hán
Bộ
Số nét của từ
Tìm
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Bộ
Số nét
Tìm
1
|
2
|
3
|
4
|
5
一
ノ
丶
丨
乙
亅
人
八
匕
亠
厂
十
匚
厶
卩
ニ
又
冂
凵
九
几
刀
冖
儿
冫
勹
卜
入
匸
口
土
弓
女
宀
广
囗
彡
彳
大
廴
尸
山
己
夕
夂
子
干
巾
Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
91
樟 : CHƯƠNG
蕉 : TIÊU
衝 : XUNG
賞 : THƯỞNG
嘱 : CHÚC
審 : THẨM
震 : CHẤN
諏 : TƯU
澄 : TRỪNG
請 : THỈNH
蝉 : THIỀN,THUYỀN
撰 : SOẠN,TUYỂN,CHUYỂN
潜 : TIỀM
箭 : TIẾN
線 : TUYẾN
選 : TUYỂN
遷 : THIÊN
糎 : xxx
槽 : TÀO
痩 : xxx
蔵 : TÀNG
諾 : NẶC
誰 : THÙY
箪 : ĐAN
誕 : ĐẢN
談 : ĐÀM
鋳 : CHÚ
駐 : TRÚ
樗 : XƯ
潮 : TRIỀU,TRÀO
蝶 : ĐIỆP
調 : ĐIỀU
墜 : TRỤY
槻 : QUY
潰 : HỘI
締 : ĐẾ
鄭 : TRỊNH
敵 : ĐỊCH
徹 : TRIỆT
撤 : TRIỆT
賭 : ĐỔ
蕩 : ĐÃNG,ĐẢNG
踏 : ĐẠP
導 : ĐAO
憧 : SUNG,TRÁNG
撞 : TRÀNG
鴇 : BẢO
縄 : THẰNG
熱 : NHIỆT
撚 : NIÊN,NIỄN,NHIÊN
91
Danh Sách Từ Của
箭TIẾN
‹
■
▶
›
✕
Hán
TIẾN- Số nét: 15 - Bộ: TRÚC 竹
ON
セン
KUN
箭
や
(Danh) Cái tên. ◎Như: trường tiễn 長箭 mũi tên dài.
(Danh) Lậu tiễn 漏箭 đồ dùng trong hồ để tính thời khắc ngày xưa.
(Danh) Tre nhỏ.
§ Ghi chú: Nguyên đọc là tiến.
Từ hán
Âm hán việt
Nghĩa
火
箭
HỎA TIẾN
tên lửa