Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 箭TIẾN
Hán

TIẾN- Số nét: 15 - Bộ: TRÚC 竹

ONセン
KUN
  • (Danh) Cái tên. ◎Như: trường tiễn 長箭 mũi tên dài.
  • (Danh) Lậu tiễn 漏箭 đồ dùng trong hồ để tính thời khắc ngày xưa.
  • (Danh) Tre nhỏ.
  • § Ghi chú: Nguyên đọc là tiến.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
HỎA TIẾN tên lửa