Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 諏TƯU
Hán

TƯU- Số nét: 15 - Bộ: NGÔN 言

ONシュ, ス
KUN そう
  諏る はかる
  • Mưu, hỏi, chọn ngày tốt gọi là tưu cát [諏吉].