Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 蝶ĐIỆP
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
蝶鮫 | ĐIỆP GIAO | Cá tầm |
蝶貝 | ĐIỆP BỐI | trai ngọc |
蝶蝶 | ĐIỆP ĐIỆP | bươm bướm |
蝶番い | ĐIỆP PHIÊN | bản lề |
蝶番 | ĐIỆP PHIÊN | bản lề |
蝶と蜂 | ĐIỆP PHONG | bướm ong |
蝶々と蜂 | ĐIỆP PHONG | ong bướm |
蝶々が飛び | ĐIỆP PHI | bay bướm |
蝶々 | ĐIỆP | bướm;bươm bướm |
蝶 | ĐIỆP | bướm |
高山蝶 | CAO SƠN ĐIỆP | bươm bướm ở núi cao |
揚羽蝶 | DƯƠNG VŨ ĐIỆP | bướm đuôi nhạn |