Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 蔵TÀNG
Hán

TÀNG- Số nét: 15 - Bộ: THẢO 屮

ONゾウ, ソウ
KUN くら
  蔵める おさめる
  蔵れる かくれる
  くらし
  くらん
  くろう
  さし
 
  ろう


Từ hánÂm hán việtNghĩa
TÀNG TRỊ lưu kho
TÀNG TƯƠNG,TƯỚNG bộ trưởng bộ tài chính
書する TÀNG THƯ sưu tập sách
TÀNG THƯ việc sưu tập sách; bộ sưu tập sách
入れ TÀNG NHẬP sự lưu kho
TÀNG nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ
NỘI TÀNG sự lắp đặt bên trong
TRỮ TÀNG SỞ kho
する怒り NỘI TÀNG NỘ oan khuất
LÃNH TÀNG sự làm lạnh; sự ướp lạnh để bảo quản
LÃNH TÀNG THẤT phòng lạnh
LÃNH TÀNG KHỐ kho ướp lạnh;tủ lạnh
菩薩 ĐỊA TÀNG BỒ TÁT bồ tát địa tạng
MAI TÀNG sự chôn giấu; sự ẩn chứa;tài sản bị chôn vùi; của được chôn cất
ĐẠI TÀNG TỈNH Bộ tài chính
を治療する BÍ TÀNG TRI LIỆU bổ tỳ
MỄ TÀNG kho thóc
TRỮ TÀNG dự trữ;sự dự trữ;tàng trữ
する TRỮ TÀNG gom góp;trữ;trữ lượng
タンク TRỮ TÀNG Thùng chứa
TRỮ TÀNG PHẨM hàng lưu kho
TRỮ TÀNG THẤT kho
無尽 VÔ,MÔ TẬN TÀNG không bao giờ hết; cung cấp vô hạn;sự không bao giờ hêt; sự cung cấp vô hạn;vô tận