Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 蔵TÀNG
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
蔵置 | TÀNG TRỊ | lưu kho |
蔵相 | TÀNG TƯƠNG,TƯỚNG | bộ trưởng bộ tài chính |
蔵書する | TÀNG THƯ | sưu tập sách |
蔵書 | TÀNG THƯ | việc sưu tập sách; bộ sưu tập sách |
蔵入れ | TÀNG NHẬP | sự lưu kho |
蔵 | TÀNG | nhà kho; sự tàng trữ; kho; cất trữ |
内蔵 | NỘI TÀNG | sự lắp đặt bên trong |
貯蔵所 | TRỮ TÀNG SỞ | kho |
内蔵する怒り | NỘI TÀNG NỘ | oan khuất |
冷蔵 | LÃNH TÀNG | sự làm lạnh; sự ướp lạnh để bảo quản |
冷蔵室 | LÃNH TÀNG THẤT | phòng lạnh |
冷蔵庫 | LÃNH TÀNG KHỐ | kho ướp lạnh;tủ lạnh |
地蔵菩薩 | ĐỊA TÀNG BỒ TÁT | bồ tát địa tạng |
埋蔵 | MAI TÀNG | sự chôn giấu; sự ẩn chứa;tài sản bị chôn vùi; của được chôn cất |
大蔵省 | ĐẠI TÀNG TỈNH | Bộ tài chính |
秘蔵を治療する | BÍ TÀNG TRI LIỆU | bổ tỳ |
米蔵 | MỄ TÀNG | kho thóc |
貯蔵 | TRỮ TÀNG | dự trữ;sự dự trữ;tàng trữ |
貯蔵する | TRỮ TÀNG | gom góp;trữ;trữ lượng |
貯蔵タンク | TRỮ TÀNG | Thùng chứa |
貯蔵品 | TRỮ TÀNG PHẨM | hàng lưu kho |
貯蔵室 | TRỮ TÀNG THẤT | kho |
無尽蔵 | VÔ,MÔ TẬN TÀNG | không bao giờ hết; cung cấp vô hạn;sự không bao giờ hêt; sự cung cấp vô hạn;vô tận |