Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 撰SOẠN,TUYỂN,CHUYỂN
Hán

SOẠN,TUYỂN,CHUYỂN- Số nét: 15 - Bộ: THỦ 手

ONサン, セン
KUN撰する せんする
  撰む えらむ
  撰ぶ えらぶ
  • Đặt bày, sự.
  • Soạn, làm văn làm sách ghi chép các việc gọi là soạn. Như soạn thuật [撰述] thuật việc theo trước làm thành bài thành sách, soạn trước [撰著] tự lấy ý mình làm thành văn, thành sách, v.v.
  • Một âm là tuyển. Kén chọn.
  • Lại một âm là chuyển. Cầm.


Từ hánÂm hán việtNghĩa
ĐẶC SOẠN,TUYỂN,CHUYỂN sự lựa chọn đặc biệt
ĐỖ SOẠN,TUYỂN,CHUYỂN không cẩn thận; cẩu thả; yếu kém;sư không cẩn thận; sự cẩu thả