Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 墜TRỤY
| |||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
墜落事故 | TRỤY LẠC SỰ CỐ | vụ va chạm máy bay |
墜落する | TRỤY LẠC | rớt; rơi |
墜落する | TRỤY LẠC | rơi từ trên cao |
墜落 | TRỤY LẠC | sự rơi từ trên cao;truỵ lạc |
墜死する | TRỤY TỬ | chết do rơi từ trên cao |
墜死 | TRỤY TỬ | cái chết do rơi từ trên cao |
撃墜する | KÍCH TRỤY | bắn rơi máy bay; bắn rơi |
撃墜される | KÍCH TRỤY | bị bắn |
撃墜 | KÍCH TRỤY | sự bắn rơi máy bay; bắn rơi máy bay |
失墜する | THẤT TRỤY | làm nhục; làm mất thể diện; tước mất; đánh mất (phẩm giá, niềm tin) |
失墜 | THẤT TRỤY | sự mất (quyền uy, uy tín); mất |