Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 縄THẰNG
| |||||||||||||
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
縄飛び | THẰNG PHI | nhảy dây;Trò chơi nhảy dây |
縄跳び | THẰNG KHIÊU | trò nhảy dây; sự chơi nhảy dây |
縄梯子 | THẰNG THÊ TỬ,TÝ | Cầu thang bằng dây thừng; thang dây |
縄暖簾 | THẰNG NOÃN LIÊM | rèm dây thừng |
縄文 | THẰNG VĂN | thời kỳ Jomon |
縄張り争い | THẰNG TRƯƠNG TRANH | Tranh chấp lãnh thổ |
縄張り | THẰNG TRƯƠNG | Việc căng dây thừng để phân chia đất đai, ranh giới |
縄張する | THẰNG TRƯƠNG | phân chia ranh giới; phân định ranh giới |
縄張 | THẰNG TRƯƠNG | sự phân chia ranh giới |
縄尻 | THẰNG KHÀO,CỪU | Đầu dây thừng |
縄をほどく | THẰNG | tháo dây |
縄 | THẰNG | dây thừng; dây chão |
自縄自縛に陥る | TỰ THẰNG TỰ PHƯỢC,PHỌC HẦM | bị rơi vào đúng bẫy của mình; gậy ông lại đập lưng ông |
火縄 | HỎA THẰNG | cầu chì |
火縄銃 | HỎA THẰNG SÚNG | Súng hỏa mai; súng lửa |
麻縄 | MA THẰNG | Dây thừng bện bằng sợi gai |
投げ縄 | ĐẦU THẰNG | dây thòng lọng;thòng lọng |