Tìm Kiếm Hán Tự Bộ
Tra Hán Tự
Danh Sách Từ Của 縄THẰNG
Hán

THẰNG- Số nét: 15 - Bộ: MỊCH 糸

ONジョウ
KUN なわ
  縄す ただす


Từ hánÂm hán việtNghĩa
飛び THẰNG PHI nhảy dây;Trò chơi nhảy dây
跳び THẰNG KHIÊU trò nhảy dây; sự chơi nhảy dây
梯子 THẰNG THÊ TỬ,TÝ Cầu thang bằng dây thừng; thang dây
暖簾 THẰNG NOÃN LIÊM rèm dây thừng
THẰNG VĂN thời kỳ Jomon
張り争い THẰNG TRƯƠNG TRANH Tranh chấp lãnh thổ
張り THẰNG TRƯƠNG Việc căng dây thừng để phân chia đất đai, ranh giới
張する THẰNG TRƯƠNG phân chia ranh giới; phân định ranh giới
THẰNG TRƯƠNG sự phân chia ranh giới
THẰNG KHÀO,CỪU Đầu dây thừng
をほどく THẰNG tháo dây
THẰNG dây thừng; dây chão
自縛に陥る TỰ THẰNG TỰ PHƯỢC,PHỌC HẦM bị rơi vào đúng bẫy của mình; gậy ông lại đập lưng ông
HỎA THẰNG cầu chì
HỎA THẰNG SÚNG Súng hỏa mai; súng lửa
MA THẰNG Dây thừng bện bằng sợi gai
投げ ĐẦU THẰNG dây thòng lọng;thòng lọng