Tra Hán Tự
Danh sách hán tự tìm thấy
Danh Sách Từ Của 潰HỘI
| ||||||||||||||||
|
Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
潰瘍となる | HỘI DƯƠNG | lở loét;lở lói |
潰瘍 | HỘI DƯƠNG | Loét; chỗ loét |
潰滅 | HỘI DIỆT | sự phá hủy; sự hủy hoại; sự phá hủy |
潰れる | HỘI | bị nghiền nát; bị tàn phá; bị huỷ;bị phá sản;sụp; sập;tốn thời gian |
潰す | HỘI | giết (thời gian);làm mất (giọng);làm mất thể diện;nghiền; làm bẹp |
胃潰瘍 | VỊ HỘI DƯƠNG | loét dạ dày; viêm dạ dày |
暇潰し | HẠ HỘI | sự giết thời gian |