ON
OFF
Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
印 | ấn | イン | しるし -じるし しる.す | in ấn, ấn tượng | stamp, seal, mark, imprint, symbol, emblem, trademark, evidence, souvenir, India |
奥 | áo | オウ オク ク | おく.まる | trong cùng | heart, interior |
圧 | áp | アツ エン オウ | お.す へ.す おさ.える お.さえる | áp lực, trấn áp | pressure, push, overwhelm, oppress, dominate |
欧 | âu | オウ ハ. | うた.う | châu âu | Europe |
幼 | ấu | ヨウ オサナ. | ấu trĩ, thơ ấu | infancy, childhood | |
波 | ba | ハ ナ | sóng, phong ba | waves, billows, Poland | |
薄 | bạc | ハク | うす.い うす- -うす うす.める うす.まる うす.らぐ うす.ら- うす.れる すすき | mỏng, bạc mệnh | dilute, thin, weak (tea) |
泊 | bạc | ハク ト.メ | と.まる | ngủ lại | overnight, put up at, ride at anchor, 3-day stay |
拝 | bái | ハイ | おが.む おろが.む | sùng bái | worship, adore, pray to |
版 | bản | ハン | xuất bản | printing block, printing plate, edition, impression, label | |
板 | bản | ハン バン | いた | tấm bảng | plank, board, plate, stage |
般 | bàn, ban | ハン | nhất ban | carrier, carry, all | |
氷 | băng | ヒョウ コオ. | こおり ひ | băng tuyết | icicle, ice, hail, freeze, congeal |
包 | bao | ホウ クル. | つつ.む | bao bọc | wrap, pack up, cover, conceal |
宝 | bảo | ホウ タカ | bảo vật | treasure, wealth, valuables | |
暴 | bạo, bộc | ボウ バク | あば.く あば.れる | bạo lực, bộc lộ | outburst, rave, fret, force, violence, cruelty, outrage |
皮 | bì | けがわ | da | pelt, skin, hide, leather | |
被 | bị | ヒ カブ.セ | こうむ.る おお.う かぶ.る | bị, bị động, bị cáo | incur, cover, veil, brood over, shelter, wear, put on, be exposed (film), receiving |
辺 | biên | ヘン - | あた.り ほと.り | biên, biên giới | environs, boundary, border, vicinity |
編 | biên | ヘン | あ.む -あ.み | đan, biên tập | compilation, knit, plait, braid, twist, editing, completed poem, part of a book |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |