ON
OFF
Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
農 | nông | ノ | nông nghiệp, nông thôn, nông dân | agriculture, farmers | |
濃 | nồng | ノウ コ. | nồng độ | concentrated, thick, dark, undiluted | |
汚 | ô | オ | けが.す けが.れる けが.らわしい よご.す よご.れる きたな.い | ô nhiễm | dirty, pollute, disgrace, rape, defile |
腕 | oản | ワン | うで | cánh tay | arm, ability, talent |
温 | ôn | オン ヌ | あたた.か あたた.かい あたた.まる あたた.める | ôn hòa, ôn tồn | warm |
販 | phán | ハン | bán, phán mại | marketing, sell, trade | |
粉 | phấn | フン デシメートル | こ こな | bột | flour, powder, dust |
坂 | phản | ハン サ | cái dốc | slope, incline, hill | |
仏 | phật | ブツ フツ | ほとけ | phật giáo | Buddha, the dead, France |
沸 | phí | フツ | わ.く わ.かす | đun sôi | seethe, boil, ferment, uproar, breed |
片 | phiến | ヘン | かた- かた | tấm | one-sided, leaf, sheet |
副 | phó | フ | phó, phó phòng | vice-, duplicate, copy | |
普 | phổ | フ アマネ | あまね.く | phổ thông | universal, wide(ly), generally, Prussia |
豊 | phong | ホウ ブ ト | ゆた.か | phong phú | bountiful, excellent, rich |
封 | phong | フウ ホウ | phong kiến | seal, closing | |
防 | phòng | ボウ フセ. | phòng vệ, phòng bị, đề phòng | ward off, defend, protect, resist | |
膚 | phu | フ | はだ | da | skin, body, grain, texture, disposition |
符 | phù | フ | phù hiệu | token, sign, mark, tally, charm | |
府 | phủ | chính phủ | borough, urban prefecture, govt office, representative body, storehouse | ||
幅 | phúc | フク | はば | bề ngang | hanging scroll, width |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |