ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
固 | cố | コ | かた.める かた.まる かた.まり かた.い | ngoan cố, cố thủ | harden, set, clot, curdle |
雇 | cố | コ | やと.う | thuê, cố nông | employ, hire |
肌 | cơ | キ | はだ | da | texture, skin, body, grain |
机 | cơ | キ | つくえ | cái bàn | desk, table |
谷 | cốc | コク キワ.マ | たに | thung lũng, khê cốc | valley |
骨 | cốt | コツ | ほね | xương, cốt nhục | skeleton, bone, remains, frame |
巨 | cự | キ | to lớn, cự đại, cự phách | gigantic, big, large, great | |
極 | cực | キョク ゴク | きわ.める きわ.まる きわ.まり きわ.み き.める -ぎ.め き.まる | cực lực, cùng cực, địa cực | poles, settlement, conclusion, end, highest rank, electric poles, very, extremely, most, highly, 10**48 |
久 | cửu | キュウ ク ヒサ.シ | lâu, vĩnh cửu | long time, old story | |
旧 | cựu | キュウ | ふる.い もと | cũ, cựu thủ tướng, cựu binh | old times, old things, old friend, former, ex- |
袋 | đại | タイ ダイ フク | cái túi | sack, bag, pouch | |
曇 | đàm | ドン クモ. | có mây | cloudy weather, cloud up | |
担 | đảm | タン | かつ.ぐ にな.う | đảm đương, đảm bảo | shouldering, carry, raise, bear |
灯 | đăng | トウ | ひ ほ- ともしび とも.す あかり | hải đăng | lamp, a light, light, counter for lights |
党 | đảng | トウ | なかま むら | đảng phái | party, faction, clique |
島 | đảo | トウ | しま | hải đảo | island |
導 | đạo | ドウ ミチビ. | dẫn đường, chỉ đạo | guidance, leading, conduct, usher | |
低 | đê | テイ | ひく.い ひく.める ひく.まる | thấp, đê hèn, đê tiện | lower, short, humble |
底 | để | テイ | そこ | đáy | bottom, sole, depth, bottom price, base, kind, sort |
移 | di | イ | うつ.る うつ.す | di chuyển, di động | shift, move, change, drift, catch (cold, fire), pass into |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |