ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
橋 | kiều | キョウ ハ | cây cầu | bridge | |
敬 | kính | ケイ キョウ ウヤマ. | kính yêu | awe, respect, honor, revere | |
絡 | lạc | ラク | から.む から.まる | liên lạc | entwine, coil around, get caught in |
林 | lâm | リン ハヤ | lâm sản, lâm nghiệp | grove, forest | |
粒 | lạp | リュウ | つぶ | hạt | grains, drop, counter for tiny particles |
涙 | lệ | ルイ レイ | なみだ | nước mắt | tears, sympathy |
令 | lệnh | レ | mệnh lệnh, pháp lệnh | orders, ancient laws, command, decree | |
裏 | lí | リ | うら | đằng sau | back, amidst, in, reverse, inside, palm, sole, rear, lining, wrong side |
歴 | lịch | レキ レッキ | lí lịch, lịch sử, kinh lịch | curriculum, continuation, passage of time | |
了 | liễu | リョ | kết liễu, liễu giải | complete, finish | |
療 | liệu | リョウ | trị liệu | heal, cure | |
齢 | linh | レイ | よわ.い とし | tuổi | age |
零 | linh | レイ | ぜろ こぼ.す こぼ.れる | số không | zero, spill, overflow, nothing, cipher |
領 | lĩnh, lãnh | リョウ | thống lĩnh, lãnh thổ, lĩnh vực | jurisdiction, dominion, territory, fief, reign | |
湾 | loan | ワン | いりえ | vịnh | gulf, bay, inlet |
乱 | loạn | ラン ロン ワタ. | みだ.れる みだ.る みだ.す みだ おさ.める | phản loạn, chiến loạn | riot, war, disorder, disturb |
刷 | loát | サツ | す.る -ず.り -ずり は.く | ấn loát | printing, print |
輪 | luân | リン | bánh xe, luân hồi | wheel, ring, circle, link, loop, counter for wheels and flowers | |
律 | luật | リツ リチ レ | luật pháp | rhythm, law, regulation, gauge, control | |
録 | lục | ロク | kí lục, đăng lục | record |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |