ON
OFF
Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
脳 | não | ノウ ドウ | のうずる | bộ não, đầu não | brain, memory |
悩 | não | ノウ | なや.む なや.ます なや.ましい なやみ | khổ não | trouble, worry, in pain, distress, illness |
泥 | nê | デイ ナイ デ ニ ド | bùn | mud, mire, adhere to, be attached to | |
額 | ngạch | ガク ヒタ | trán, giá tiền, hạn ngạch, kim ngạch | forehead, tablet, plaque, framed picture, sum, amount, volume | |
岸 | ngạn | ガン キ | hải ngạn | beach | |
硬 | ngạnh | コウ | かた.い | cứng, ngang ngạnh | stiff, hard |
芸 | nghệ | ゲイ ウン ワ | う.える のり | nghệ thuật, nghệ nhân | technique, art, craft, performance, acting, trick, stunt |
逆 | nghịch | ギャク ゲキ | さか さか.さ さか.らう | phản nghịch | inverted, reverse, opposite, wicked |
玉 | ngọc | ギョク -ダ | たま たま- | ngọc | jewel, ball |
漁 | ngư | ギョ リョウ | あさ.る | đánh cá | fishing, fishery |
隅 | ngung | グウ | すみ | góc | corner, nook |
岩 | nham | ガン | いわ | đá tảng, nham thạch | boulder, rock, cliff |
児 | nhi | ジ ニ ゲイ -ッ | こ -こ | nhi đồng, hài nhi | newborn babe, child, young of animals |
燃 | nhiên | ネン | も.える も.やす も.す | nhiên liệu | burn, blaze, glow |
柔 | nhu | ジュウ ニュウ ヤワ. | やわ.らか やわ.らかい やわ | nhu nhuyễn | tender, weakness, gentleness, softness |
乳 | nhũ | ニュウ | ちち ち | nhũ mẫu | milk, breasts |
鋭 | nhuệ | エイ スルド. | tinh nhuệ | pointed, sharpness, edge, weapon, sharp, violent | |
弱 | nhược | ジャク | よわ.い よわ.る よわ.まる よわ.める | nhược điểm, nhược tiểu | weak, frail |
軟 | nhuyễn | ナン | やわ.らか やわ.らかい | mềm, nhu nhuyễn | soft |
卵 | noãn | ラン | たまご | trứng | egg, ovum, spawn, roe |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |