ON
OFF
Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
液 | dịch | エキ | dung dịch | fluid, liquid, juice, sap, secretion | |
滴 | đích | テキ | しずく したた.る | giọt nước | drip, drop |
塩 | diêm | エン | しお | muối | salt |
殿 | điện | デン テン -ド | との | cung điện | Mr., hall, mansion, palace, temple, lord |
畳 | điệp | ジョウ チョウ | たた.む たたみ かさ.なる | chiếu | tatami mat, counter for tatami mats, fold, shut up, do away with |
停 | đình | テイ | と.める と.まる | đình chỉ | halt, stopping |
塗 | đồ | ト | ぬ.る ぬ.り まみ.れる | sơn vẽ | paint, plaster, daub, smear, coating |
団 | đoàn | ダン トン | かたまり まる.い | đoàn kết, đoàn đội | group, association |
短 | đoản | タン | みじか.い | đoản mệnh, sở đoản | short, brevity, fault, defect, weak point |
営 | doanh | エイ | いとな.む いとな.み | doanh nghiệp, kinh doanh, doanh trại | occupation, camp, perform, build, conduct (business) |
毒 | độc | ドク | đầu độc | poison, virus, venom, germ, harm, injury, spite | |
帯 | đới | タイ オ | お.びる | nhiệt đới, ôn đới | sash, belt, obi, zone, region |
鈍 | độn | ドン | にぶ.い にぶ.る にぶ- なま.る なまく.ら | ngu độn | dull, slow, foolish, blunt |
凍 | đông | トウ シ.ミ | こお.る こご.える こご.る い.てる | đông lạnh | frozen, congeal, refrigerate |
童 | đồng | ドウ ワラ | nhi đồng | juvenile, child | |
銅 | đồng | ドウ | あかがね | chất đồng | copper |
筒 | đồng | トウ | つつ | cái ống | cylinder, pipe, tube, gun barrel, sleeve |
油 | du | ユ ユウ | あぶら | dầu | oil, fat |
預 | dự | ヨ | あず.ける あず.かる | gửi | deposit, custody, leave with, entrust to |
浴 | dục | ヨク ア.ビセ | あ.びる | tắm | bathe, be favored with, bask in |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |