ON
OFF
Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
境 | cảnh | キョウ ケイ サカ | nhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộ | boundary, border, region | |
競 | cạnh | キョウ ケイ セ. | きそ.う | cạnh tranh | emulate, compete with, bid, sell at auction, bout, contest, race |
詰 | cật | キツ キチ ツ. | つ.める つ.め -づ.め つ.まる | đóng hộp | packed, close, pressed, reprove, rebuke, blame |
針 | châm | シン ハ | cái kim, phương châm, châm cứu | needle, pin, staple, stinger | |
震 | chấn | シン | ふる.う ふる.える | địa chấn | quake, shake, tremble, quiver, shiver |
州 | châu | シュウ ス | tỉnh, bang, châu lục | state, province | |
枝 | chi | シ エ | chi nhánh | bough, branch, twig, limb | |
脂 | chi | シ | あぶら | mỡ | fat, grease, tallow, lard, rosin, gum, tar |
誌 | chí | シ | tạp chí | document, records | |
隻 | chiếc | セキ | <đếm thuyền> | vessels, counter for ships, fish, birds, arrows, one of a pair | |
占 | chiêm, chiếm | セン ウラナ. | し.める | chiếm cứ | fortune-telling, divining, forecasting, occupy, hold, have, get, take |
照 | chiếu | ショウ テ.レ | て.る て.らす | tham chiếu | illuminate, shine, compare, bashful |
周 | chu | シュウ マワ. | chu vi, chu biên | circumference, circuit, lap | |
舟 | chu | シュウ | ふね ふな- -ぶね | thuyền | boat, ship |
諸 | chư | ショ | もろ | chư hầu | various, many, several, together |
準 | chuẩn | ジュン | じゅん.じる じゅん.ずる なぞら.える のり ひと.しい みずもり | tiêu chuẩn, chuẩn bị | semi-, correspond to, proportionate to, conform, imitate |
祝 | chúc | シュク シュウ イワ. | chúc phúc | celebrate, congratulate | |
蒸 | chưng | ジョウ セイ | む.す む.れる む.らす | chưng cất | steam, heat, sultry, foment, get musty |
章 | chương | ショ | chương sách | badge, chapter, composition, poem, design | |
専 | chuyên | セン | もっぱ.ら | chuyên môn, chuyên quyền | specialty, exclusive, mainly, solely |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |