ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-2 Bài 3

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
cảnhキョウ ケイ サカnhập cảnh, quá cảnh, cảnh ngộboundary, border, region
cạnhキョウ ケイ セ.きそ.うcạnh tranhemulate, compete with, bid, sell at auction, bout, contest, race
cậtキツ キチ ツ.つ.める つ.め -づ.め つ.まるđóng hộppacked, close, pressed, reprove, rebuke, blame
châmシン ハcái kim, phương châm, châm cứuneedle, pin, staple, stinger
chấnシンふる.う ふる.えるđịa chấnquake, shake, tremble, quiver, shiver
châuシュウ スtỉnh, bang, châu lụcstate, province
chiシ エchi nhánhbough, branch, twig, limb
chiあぶらmỡfat, grease, tallow, lard, rosin, gum, tar
chítạp chídocument, records
chiếcセキ<đếm thuyền>vessels, counter for ships, fish, birds, arrows, one of a pair
chiêm, chiếmセン ウラナ.し.めるchiếm cứfortune-telling, divining, forecasting, occupy, hold, have, get, take
chiếuショウ テ.レて.る て.らすtham chiếuilluminate, shine, compare, bashful
chuシュウ マワ.chu vi, chu biêncircumference, circuit, lap
chuシュウふね ふな- -ぶねthuyềnboat, ship
chưショもろchư hầuvarious, many, several, together
chuẩnジュンじゅん.じる じゅん.ずる なぞら.える のり ひと.しい みずもりtiêu chuẩn, chuẩn bịsemi-, correspond to, proportionate to, conform, imitate
chúcシュク シュウ イワ.chúc phúccelebrate, congratulate
chưngジョウ セイむ.す む.れる む.らすchưng cấtsteam, heat, sultry, foment, get musty
chươngショchương sáchbadge, chapter, composition, poem, design
chuyênセンもっぱ.らchuyên môn, chuyên quyềnspecialty, exclusive, mainly, solely
Hán Tự
N-2 Bài 1N-2 Bài 2N-2 Bài 3N-2 Bài 4
N-2 Bài 5N-2 Bài 6N-2 Bài 7N-2 Bài 8
N-2 Bài 9N-2 Bài 10N-2 Bài 11N-2 Bài 12
N-2 Bài 13N-2 Bài 14N-2 Bài 15N-2 Bài 16
N-2 Bài 17N-2 Bài 18N-2 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken