ON
OFF
Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
兵 | binh | ヘイ ヒョウ ツワモ | binh lính, binh lực | soldier, private, troops, army, warfare, strategy, tactics | |
瓶 | bình | ビン カ | cái bình | flower pot, bottle, vial, jar, jug, vat, urn | |
布 | bố | フ ヌ | vải, tuyên bố | linen, cloth | |
補 | bổ | ホ | おぎな.う | bổ sung, bổ túc | supplement, supply, make good, offset, compensate, assistant, learner |
爆 | bộc | バク | は.ぜる | bộc phát | bomb, burst open, pop, split |
貝 | bối | バイ | かい | vỏ sò | shellfish |
倍 | bội | バ | bội thu, bội số | double, twice, times, fold | |
棒 | bổng | ボウ | cái gậy | rod, stick, cane, pole, club, line | |
筆 | bút | ヒツ フ | bút | writing brush, writing, painting brush, handwriting | |
郵 | bưu | ユウ | bưu điện | mail, stagecoach stop | |
個 | cá | コ カ | cá nhân, cá thể | individual, counter for articles and military units | |
各 | các | カク オノオ | các, mỗi | each, every, either | |
革 | cách | カク | かわ | da thuộc, cách mạng | leather, become serious, skin, hide, pelt |
改 | cải | カイ | あらた.める あらた.まる | cải cách, cải chính | reformation, change, modify, mend, renew, examine, inspect, search |
甘 | cam | カン ウマ. | あま.い あま.える あま.やかす | ngọt, cam chịu | sweet, coax, pamper, be content, sugary |
禁 | cấm | キン | cấm đoán, nghiêm cấm | prohibition, ban, forbid | |
干 | can | カン ヒ. | ほ.す ほ.し- -ぼ.し | khô | dry, parch |
乾 | can | カン ケン | かわ.く かわ.かす ほ.す ひ.る いぬい | khô | drought, dry, dessicate, drink up, heaven, emperor |
根 | căn | コン | ね -ね | gốc, căn bản, căn cứ | root, radical, head (pimple) |
耕 | canh | コウ タガヤ. | canh tác | till, plow, cultivate |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |