ON
OFF
Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
陸 | lục | リク ロク オ | lục địa, lục quân | land, six | |
緑 | lục | リョク ロク | みどり | xanh lục | green |
略 | lược | リャク | ほぼ おか.す おさ.める はかりごと はか.る はぶ.く りゃく.す りゃく.する | tỉnh lược, xâm lược | abbreviation, omission, outline, shorten, capture, plunder |
涼 | lương | リョウ マコト | すず.しい すず.む すず.やか うす.い ひや.す | mát | refreshing, nice and cool |
量 | lượng | リョウ ハカ. | lực lượng, độ lượng, dung lượng, trọng lượng | quantity, measure, weight, amount, consider, estimate, surmise | |
恋 | luyến | レン | こ.う こい こい.しい | lưu luyến, luyến ái | romance, in love, yearn for, miss, darling |
練 | luyện | レン ネ. | ね.る | rèn luyện, luyện tập | practice, gloss, train, drill, polish, refine |
磨 | ma | マ ス. | みが.く | mài | grind, polish, scour, improve, brush (teeth) |
麦 | mạch | バク | むぎ | lúa mạch | barley, wheat |
枚 | mai | マイ バ | tờ | sheet of..., counter for flat thin objects or sheets | |
埋 | mai | マイ | う.める う.まる う.もれる うず.める うず.まる い.ける | chôn | bury, be filled up, embedded |
皿 | mãnh | ベイ | さら | đĩa | dish, a helping, plate |
毛 | mao | モウ | lông | fur, hair, feather, down | |
帽 | mạo | ボウ モウ | ずきん おお.う | cái mũ | cap, headgear |
貿 | mậu | ボウ | mậu dịch, trao đổi | trade, exchange | |
糸 | mịch | シ | いと | sợ chỉ | thread |
綿 | miên | メン ワ | lụa | cotton | |
秒 | miểu | ビョウ | giây (1/60 phút) | second (1, 60 minute) | |
募 | mộ | ボ | つの.る | mộ tập, chiêu mộ | recruit, campaign, gather (contributions), enlist, grow violent |
門 | môn | モン | かど | cửa, nhập môn, môn đồ, bộ môn | gates |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |