ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 築 | trúc | チク キズ. | kiến trúc | fabricate, build, construct | |
| 虫 | trùng | チュウ キ ム | côn trùng | insect, bug, temper | |
| 伺 | tứ | シ | うかが.う | hỏi thăm | pay respects, visit, ask, inquire, question, implore |
| 詞 | từ | シ | ca từ | part of speech, words, poetry | |
| 寺 | tự | ジ | てら | chùa | Buddhist temple |
| 将 | tướng | ショウ ソウ モッ | まさ.に はた まさ ひきい.る | tướng quân | leader, commander, general, admiral, or, and again, soon, from now on, just about |
| 象 | tượng | ショウ ゾウ カタド. | hiện tượng, khí tượng, hình tượng | elephant, pattern after, imitate, image, shape, sign (of the times) | |
| 像 | tượng | ゾ | tưởng tượng, thần tượng | statue, picture, image, figure, portrait | |
| 線 | tuyến | セン | すじ | dây, tiền tuyến, điện tuyến, vô tuyến | line, track |
| 泉 | tuyền | セン イズ | suối | spring, fountain | |
| 億 | ức | オ | trăm triệu | hundred million, 10**8 | |
| 央 | ương | オ | trung ương | center, middle | |
| 委 | ủy | イ ユダ.ネ | ủy viên, ủy ban, ủy thác | committee, entrust to, leave to, devote, discard | |
| 雲 | vân | ウン -グ | くも | mây | cloud |
| 囲 | vi | イ | かこ.む かこ.う かこ.い | chu vi, bao vây | surround, besiege, store, paling, enclosure, encircle, preserve, keep |
| 胃 | vị | イ | dạ dày | stomach, paunch, crop, craw | |
| 栄 | vinh | エイ ヨウ | さか.える は.え -ば.え は.える | vinh quang, vinh hạnh | flourish, prosperity, honor, glory, splendor |
| 永 | vĩnh | エイ ナガ. | vĩnh viễn, vỉnh cửu | eternity, long, lengthy | |
| 武 | vũ | ブ ム タケ. | vũ trang, vũ lực | warrior, military, chivalry, arms | |
| 羽 | vũ | ウ ハ | は わ | lông vũ | feathers, counter for birds, rabbits |
| Hán Tự | |||
|---|---|---|---|
| N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
| N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
| N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
| N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
| N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 | |