ON
OFF
Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
翌 | dực | ヨク | <tiếp sau> | the following, next | |
溶 | dung | ヨウ | と.ける と.かす と.く | dung dịch | melt, dissolve, thaw |
踊 | dũng | ヨウ | おど.る | nhảy múa | jump, dance, leap, skip |
勇 | dũng | ユウ イサ. | dũng cảm | courage, cheer up, be in high spirits, bravery, heroism | |
延 | duyên | エン ノ.バ | の.びる の.べる の.べ | trì hoãn | prolong, stretching |
角 | giác | カク ツ | かど | tam giác, tứ giác | angle, corner, square, horn, antlers |
階 | giai | カイ キザハ | giai cấp, giai tầng | storey, stair, counter for storeys of a building | |
減 | giảm | ゲン | へ.る へ.らす | gia giảm, giảm | dwindle, decrease, reduce, decline, curtail, get hungry |
簡 | giản | カン | đơn giản | simplicity, brevity | |
講 | giảng | コウ | giảng đường, giảng bài | lecture, club, association | |
郊 | giao | コウ | ngoại ô, giao ngoại | outskirts, suburbs, rural area | |
介 | giới | カ | ở giữa, môi giới, giới thiệu | jammed in, shellfish, mediate, concern oneself with | |
届 | giới | カイ | とど.ける -とど.け とど.く | đưa đến | deliver, reach, arrive, report, notify, forward |
械 | giới | カイ | かせ | cơ giới | contraption, fetter, machine, instrument |
河 | hà | カ カ | sông, sơn hà | river | |
荷 | hà | カ | hành lí | baggage, shoulder-pole load, bear (a burden), shoulder (a gun), load, cargo, freight | |
含 | hàm | ガン | ふく.む ふく.める | hàm ý, hàm nghĩa, hàm súc | include, bear in mind, understand, cherish |
汗 | hãn | カン | あせ | mồ hôi | sweat, perspire |
航 | hàng | コ | hàng không, hàng hải | navigate, sail, cruise, fly | |
厚 | hậu | コウ ア | あつ.い | nồng hậu, hậu tạ | thick, heavy, rich, kind, cordial, brazen, shameless |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |