ON
OFF
Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
希 | hi | キ ケ マ | hi hữu, hi vọng | hope, beg, request, pray, beseech, Greece, dilute (acid), rare, few, phenomenal | |
軒 | hiên | ケン | のき | <đếm nhà> | flats, counter for houses, eaves |
賢 | hiền | ケン カシコ. | hiền thần, hiền nhân | intelligent, wise, wisdom, cleverness | |
協 | hiệp | キョウ | hiệp lực | co-, cooperation | |
挟 | hiệp | キョウ ショウ | はさ.む はさ.まる わきばさ.む さしはさ.む | kẹp | pinch, between |
効 | hiệu | コウ | き.く ききめ なら.う | hiệu quả, hiệu ứng, công hiệu | merit, efficacy, efficiency, benefit |
型 | hình | ケイ | かた -がた | khuôn hình, mô hình | mould, type, model |
湖 | hồ | コ ミズウ | ao hồ | lake | |
戸 | hộ | コ | hộ khẩu | door | |
貨 | hóa | カ | hàng hóa | freight, goods, property | |
換 | hoán | カン | か.える -か.える か.わる | giao hoán | interchange, period, charge, change? |
丸 | hoàn | ガン マル. | まる まる.める | tròn | round, full, month, perfection, -ship, pills, make round, roll up, curl up, seduce, explain away |
患 | hoạn | カン ワズラ. | bệnh hoạn | afflicted, disease, suffer from, be ill | |
荒 | hoang | コウ スサ. | あら.い あら- あ.れる あ.らす -あ.らし | hoang dã, hoang dại | laid waste, rough, rude, wild |
黄 | hoàng | コウ オウ | き こ | hoàng kim | yellow |
灰 | hôi | カイ | はい | tro | ashes, puckery juice, cremate |
混 | hỗn | コン | ま.じる -ま.じり ま.ざる ま.ぜる こ.む | hỗn hợp, hỗn độn, hỗn loạn | mix, blend, confuse |
紅 | hồng | コウ ク アカ. | べに くれない | hồng quân | crimson, deep red |
訓 | huấn | クン キン クン.ズ | おし.える よ.む | huấn luyện | instruction, Japanese character reading, explanation, read |
胸 | hung | キョウ | むね むな- | ngực | bosom, breast, chest, heart, feelings |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |