ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
況 | huống | キョウ | まし.て いわ.んや おもむき | tình huống, trạng huống | condition, situation |
香 | hương | コウ キョウ カオ. | か かお.り | mùi hương, hương thơm | incense, smell, perfume |
県 | huyện | ケン カ.ケ | huyện, tỉnh | prefecture | |
血 | huyết | ケツ | ち | tâm huyết | blood |
肯 | khẳng | コウ | がえんじ.る | khẳng định | agreement, consent, comply with |
喫 | khiết | キツ | uống, hút | consume, eat, drink, smoke, receive (a blow) | |
叫 | khiếu | キョウ | さけ.ぶ | kêu | shout, exclaim, yell |
軽 | khinh | ケイ | かる.い かろ.やか かろ.んじる | khinh suất, khinh khi | lightly, trifling, unimportant |
枯 | khô | コ | か.れる か.らす | khô khát | wither, die, dry up, be seasoned |
庫 | khố | コ ク | くら | kho, xa khố, kim khố | warehouse, storehouse |
課 | khóa | カ | khóa học, chính khóa | chapter, lesson, section, department, division, counter for chapters (of a book) | |
快 | khoái | カイ ココロヨ. | khoái lạc | cheerful, pleasant, agreeable, comfortable | |
券 | khoán | ケン | vé, chứng khoán | ticket | |
鉱 | khoáng | コウ | あらがね | khai khoáng | mineral, ore |
区 | khu | ク オウ コウ | khu vực, địa khu | ward, district | |
傾 | khuynh | ケイ | かたむ.く かたむ.ける かたぶ.く かた.げる かし.げる | khuynh đảo, khuynh hướng | lean, incline, tilt, trend, wane, sink, ruin, bias |
祈 | kì | キ イノ. | cầu nguyện | pray, wish | |
技 | kĩ | ギ | わざ | kĩ thuật, kĩ nghệ | skill, art, craft, ability, feat, performance, vocation, arts |
劇 | kịch | ゲキ | kịch bản, vở kịch, kịch tính | drama, play | |
肩 | kiên | ケン | かた | vai | shoulder |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |