ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
臣 | thần | シン ジ | trung thần | retainer, subject | |
湯 | thang | トウ | ゆ | nước nóng | hot water, bath, hot spring |
昇 | thăng | ショウ ノボ. | thăng tiến, thăng thiên | rise up | |
清 | thanh | セイ ショウ シン キヨ.メ | きよ.い きよ.まる | thanh bạch, trong sạch | pure, purify, cleanse, exorcise, Manchu dynasty |
城 | thành | ジョウ シ | thành phố, thành quách | castle | |
塔 | tháp | トウ | tòa tháp | pagoda, tower, steeple | |
湿 | thấp | シツ シュウ | しめ.る しめ.す うるお.う うるお.す | ẩm thấp | damp, wet, moist |
拾 | thập | シュウ ジュウ | ひろ.う | nhặt | pick up, gather, find, go on foot, ten |
匹 | thất | ヒツ | ひき | <đếm con vật> | equal, head, counter for small animals, roll of cloth |
輸 | thâu | ユ シュ | thâu nhập, thâu xuất | transport, send, be inferior | |
勢 | thế | セイ ゼイ ハズ | いきお.い | tư thế, thế lực | forces, energy, military strength |
替 | thế | タイ カ.ワ | か.える か.え- | thay thế, đại thế | exchange, spare, substitute, per- |
刺 | thích, thứ | シ | さ.す さ.さる さ.し さし とげ | thích khách | thorn, pierce, stab, prick, sting, calling card |
浅 | thiển | セン アサ. | thiển cận | shallow, superficial, frivolous, wretched, shameful | |
設 | thiết | セツ モウ.ケ | thiết lập, kiến thiết | establishment, provision, prepare | |
鉄 | thiết | テツ クロガ | sắt, thiết đạo, thiết giáp | iron | |
焼 | thiêu | ショウ ヤ.ケ | や.く や.き や.き- -や.き | thiêu đốt | bake, burning |
紹 | thiệu | ショ | giới thiệu | introduce, inherit, help | |
村 | thôn | ソン ム | thôn xã, thôn làng | town, village | |
署 | thự | ショ | biệt thự | signature, govt office, police station |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |