ON
OFF
Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
孫 | tôn | ソン マ | con cháu | grandchild, descendants | |
損 | tổn | ソン | そこ.なう そこな.う -そこ.なう そこ.ねる -そこ.ねる | tổn hại, tổn thương | damage, loss, disadvantage, hurt, injure |
総 | tổng | ソウ フ | す.べて すべ.て | tổng số, tổng cộng | general, whole, all, full, total |
卒 | tốt | ソツ シュツ | そっ.する お.える お.わる ついに にわか | tốt nghiệp | graduate, soldier, private, die |
査 | tra | サ | điều tra | investigate | |
測 | trắc | ソク | はか.る | đo đạc | fathom, plan, scheme, measure |
濯 | trạc | タク | すす.ぐ ゆす.ぐ | rửa | laundry, wash, pour on, rinse |
沈 | trầm | チン ジン シズ.メ | しず.む | trầm mặc | sink, be submerged, subside, be depressed, aloes |
珍 | trân | チン タカ | めずら.しい | trân trọng, trân quý | rare, curious, strange |
装 | trang | ソウ ショウ | よそお.う よそお.い | trang phục, hóa trang, trang bị | attire, dress, pretend, disguise, profess |
札 | trát | サツ フ | tiền giấy | tag, paper money, counter for bonds, placard, bid | |
池 | trì | チ | いけ | cái ao | pond, cistern, pool, reservoir |
兆 | triệu | チョウ | きざ.す きざ.し | triệu chứng, triệu triệu (10 mũ 12) | portent, 10**12, trillion, sign, omen, symptoms |
召 | triệu | ショウ | め.す | triệu tập | seduce, call, send for, wear, put on, ride in, buy, eat, drink, catch (cold) |
仲 | trọng | チュウ ナ | trọng tài | go-between, relationship | |
駐 | trú | チュウ | đồn trú | stop-over, reside in, resident | |
柱 | trụ | チュウ | はしら | trụ cột | pillar, post, cylinder, support |
著 | trứ | チョ チャク | あらわ.す いちじる.しい | trứ danh, trứ tác | renowned, publish, write, remarkable, phenomenal, put on, don, wear, arrival, finish (race), counter for suit |
貯 | trữ | チョ | た.める たくわ.える | tàng trữ, lưu trữ | savings, store, lay in, keep, wear mustache |
竹 | trúc | チク タ | trúc | bamboo |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |