ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-2 Bài 17

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
tônソン マcon cháugrandchild, descendants
tổnソンそこ.なう そこな.う -そこ.なう そこ.ねる -そこ.ねるtổn hại, tổn thươngdamage, loss, disadvantage, hurt, injure
tổngソウ フす.べて すべ.てtổng số, tổng cộnggeneral, whole, all, full, total
tốtソツ シュツそっ.する お.える お.わる ついに にわかtốt nghiệpgraduate, soldier, private, die
trađiều trainvestigate
trắcソクはか.るđo đạcfathom, plan, scheme, measure
trạcタクすす.ぐ ゆす.ぐrửalaundry, wash, pour on, rinse
trầmチン ジン シズ.メしず.むtrầm mặcsink, be submerged, subside, be depressed, aloes
trânチン タカめずら.しいtrân trọng, trân quýrare, curious, strange
trangソウ ショウよそお.う よそお.いtrang phục, hóa trang, trang bịattire, dress, pretend, disguise, profess
trátサツ フtiền giấytag, paper money, counter for bonds, placard, bid
trìいけcái aopond, cistern, pool, reservoir
triệuチョウきざ.す きざ.しtriệu chứng, triệu triệu (10 mũ 12)portent, 10**12, trillion, sign, omen, symptoms
triệuショウめ.すtriệu tậpseduce, call, send for, wear, put on, ride in, buy, eat, drink, catch (cold)
trọngチュウ ナtrọng tàigo-between, relationship
trúチュウđồn trústop-over, reside in, resident
trụチュウはしらtrụ cộtpillar, post, cylinder, support
trứチョ チャクあらわ.す いちじる.しいtrứ danh, trứ tácrenowned, publish, write, remarkable, phenomenal, put on, don, wear, arrival, finish (race), counter for suit
trữチョた.める たくわ.えるtàng trữ, lưu trữsavings, store, lay in, keep, wear mustache
trúcチク タtrúcbamboo
Hán Tự
N-2 Bài 1N-2 Bài 2N-2 Bài 3N-2 Bài 4
N-2 Bài 5N-2 Bài 6N-2 Bài 7N-2 Bài 8
N-2 Bài 9N-2 Bài 10N-2 Bài 11N-2 Bài 12
N-2 Bài 13N-2 Bài 14N-2 Bài 15N-2 Bài 16
N-2 Bài 17N-2 Bài 18N-2 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken