ON
OFF
Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
畜 | súc | チク | súc vật | livestock, domestic fowl and animals | |
捜 | sưu | ソウ シュ シュウ | さが.す | sưu tầm, sưu tập | search, look for, locate |
則 | tắc | ソク ノット. | quy tắc, phép tắc | rule, follow, based on, model after | |
再 | tái | サイ サ フタタ. | lại, tái phát | again, twice, second time | |
材 | tài | ザ | tài liệu | lumber, log, timber, wood, talent | |
辛 | tân | シン | から.い つら.い -づら.い かのと | cay | spicy, bitter, hot, acrid |
蔵 | tàng | ゾウ ソウ カク.レ | くら おさ.める | bảo tàng, tàng trữ, tàng hình | storehouse, hide, own, have, possess |
憎 | tăng | ゾウ | にく.む にく.い にく.らしい にく.しみ | ghét | hate, detest |
層 | tầng | ソウ | hạ tầng, thượng tầng | stratum, social class, layer, story, floor | |
臓 | tạng | ゾウ | はらわた | nội tạng | entrails, viscera, bowels |
贈 | tặng | ゾウ ソウ | おく.る | hiến tặng | presents, send, give to, award to, confer on, presenting something |
燥 | táo | ソウ | はしゃ.ぐ | can táo | parch, dry up |
掃 | tảo | ソウ シュ ハ. | quét | sweep, brush | |
造 | tạo | ゾウ -ヅク. | つく.る つく.り | chế tạo, sáng tạo | create, make, structure, physique |
細 | tế | サイ | ほそ.い ほそ.る こま.か こま.かい | tinh tế, tường tế, tế bào | dainty, get thin, taper, slender, narrow |
祭 | tế | サイ | まつ.る まつ.り まつり | lễ hội | ritual, offer prayers, celebrate, deify, enshrine, worship |
菜 | thái | サイ | rau | vegetable, side dish, greens | |
採 | thải | サイ | と.る | hái, thải dụng | pick, take, fetch, take up |
炭 | than | タン | すみ | than | charcoal, coal |
伸 | thân | シン ノ. | の.びる の.ばす の.べる | dãn ra | expand, stretch, extend, lengthen, increase |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |