ON
OFF
Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
復 | phục | フク | また | phục thù, hồi phục | restore, return to, revert, resume |
複 | phức | フク | phức tạp | duplicate, double, compound, multiple | |
缶 | phữu | カン カ | đồ hộp | tin can, container | |
菓 | quả | カ | hoa quả | candy, cakes, fruit | |
軍 | quân | グン | quân đội, quân sự | army, force, troops, war, battle | |
均 | quân | キン ナラ. | quân bình, quân nhất | level, average | |
群 | quần | グン ムラ.ガ | む.れる む.れ むら | quần chúng, quần thể | flock, group, crowd, herd, swarm, cluster |
管 | quản | カン ク | ống, mao quản, quản lí | pipe, tube, wind instrument, drunken talk | |
掘 | quật | クツ ホ. | khai quật | dig, delve, excavate | |
季 | quý | mùa | seasons | ||
巻 | quyển | カン ケン | ま.く まき ま.き | quyển sách | scroll, volume, book, part, roll up, wind up, tie, coil, counter for texts (or book scrolls) |
砂 | sa | サ シャ ス | cát | sand | |
冊 | sách | サツ サク | ふみ | quyển sách | tome, counter for books, volume |
森 | sâm | シン モ | rừng | forest, woods | |
刊 | san | カン | tuần san, chuyên san | publish, carve, engrave | |
床 | sàng | ショウ | とこ ゆか | giường | bed, floor, padding, tatami |
庁 | sảnh | チョウ テイ | やくしょ | đại sảnh | government office |
超 | siêu | チョウ コ. | こ.える | siêu việt, siêu thị, siêu nhân | transcend, super-, ultra- |
双 | song | ソウ フタ | ふた たぐい ならぶ | song sinh | pair, set, comparison, counter for pairs |
史 | sử | lịch sử, sử sách | history, chronicle |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |