ON
OFF
Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
承 | thừa | ショウ ウ.ケ | うけたまわ.る | thừa nhận | acquiesce, hear, listen to, be informed, receive |
純 | thuần | ジュ | đơn thuần, thuần khiết | genuine, purity, innocence, net (profit) | |
順 | thuận | ジュ | tòng thuận, thuận tự | obey, order, turn, right, docility, occasion | |
述 | thuật | ジュツ | の.べる | tường thuật. tự thuật | mention, state, speak, relate |
植 | thực | ショク ウ.ワ | う.える | thực vật, thực dân | plant |
税 | thuế | ゼ | thuế vụ | tax, duty | |
賞 | thưởng | ショウ | ほ.める | giải thưởng, tưởng thưởng | prize, reward, praise |
比 | tỉ | ヒ クラ.ベ | so sánh, tỉ lệ, tỉ dụ | compare, race, ratio, Philipines | |
鼻 | tị | ビ | はな | mũi | nose, snout |
績 | tích | セ | thành tích | exploits, unreeling cocoons | |
跡 | tích | セキ | あと | dấu tích, vết tích | tracks, mark, print, impression |
籍 | tịch | セキ | quốc tịch, hộ tịch | enroll, domiciliary register, membership | |
接 | tiếp | セツ ショウ | つ.ぐ | nối tiếp, tiếp đãi, tiếp xúc | touch, contact, adjoin, piece together |
咲 | tiếu | ショウ -ザ | さ.く | nở hoa | blossom, bloom |
星 | tinh | セイ ショウ | ほし -ぼし | hành tinh, tinh tú | star, spot, dot, mark |
姓 | tính | セイ ショウ | họ | surname | |
省 | tỉnh | セイ ショウ ハブ. | かえり.みる | tỉnh lược, phản tỉnh, hồi tỉnh | focus, government ministry, conserve |
並 | tịnh | ヘイ ホウ ナラ.ビ | な.み なら.べる なら.ぶ | xếp hàng | row, and, besides, as well as, line up, rank with, rival, equal |
算 | toán | サン | そろ | tính toán, kế toán, toán học | calculate, divining, number, abacus, probability |
尊 | tôn | ソン トウト. | たっと.い とうと.い たっと.ぶ | tôn trọng | revered, valuable, precious, noble, exalted |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-2 Bài 1 | N-2 Bài 2 | N-2 Bài 3 | N-2 Bài 4 |
N-2 Bài 5 | N-2 Bài 6 | N-2 Bài 7 | N-2 Bài 8 |
N-2 Bài 9 | N-2 Bài 10 | N-2 Bài 11 | N-2 Bài 12 |
N-2 Bài 13 | N-2 Bài 14 | N-2 Bài 15 | N-2 Bài 16 |
N-2 Bài 17 | N-2 Bài 18 | N-2 Bài 19 |