ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-3 Bài 1

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
áiアイ イト.シyêu, ái tình, ái mộlove, affection, favourite
ámアンくら.いám sátdarkness, disappear, shade, informal, grow dark, be blinded
ápオウ オサ.エお.す お.し- お.っ- お.さえるấnpush, stop, check, subdue, attach, seize, weight, shove, press, seal, do in spite of
bạiハイやぶ.れるthất bạifailure, defeat, reversal
bầnヒン ビンまず.しいbần cùngpoverty, poor
báoホウむく.いるbáo cáo, báo thù, báo đápreport, news, reward, retribution
bãoホウ カカ.エだ.く いだ.くôm, hoài bãoembrace, hug, hold in arms
bạtバツ ハツ ハイ ヌ.カぬ.く -ぬ.く ぬ.き ぬ.ける ぬ.かすrút raslip out, extract, pull out, pilfer, quote, remove, omit
bếヘイ タ.テと.じる と.ざす し.める し.まるbế mạc, bế quanclosed, shut
biかな.しい かな.しむsầu bi, bi quanjail cell, grieve, sad, deplore, regret
つか.れる -づか.れ つか.らすmệtexhausted, tire, weary
bỉヒ カ.かれ かのanh tahe, that, the
bịビ ツブサ.そな.える そな.わるtrang bị, phòng bị, thiết bịequip, provision, preparation
biếnヘンか.わる か.わり か.えるbiến đổi, biến thiênunusual, change, strange
biểuヒョウおもて -おもて あらわ.す あらわ.れる あら.わすbiểu hiện, bảng biểu, biểu diễnsurface, table, chart, diagram
bìnhヘイ ビョウ ヒョウたい.ら -だいら ひら ひらhòa bình, bình đẳng, trung bình, bình thườngeven, flat, peace
bộブ -bộ môn, bộ phậnsection, bureau, dept, class, copy, part, portion, counter for copies of a newspaper or magazine
bộと.らえる と.らわれる と.る とら.える とら.われる つか.まえる つか.まるbắt, đãi bộcatch, capture
bôiハイさかずきchéncounter for cupfuls, wine glass, glass, toast
bốiハイせ せい そむ.く そむ.けるbối cảnhstature, height, back, behind, disobey, defy, go back on, rebel
Hán Tự
N-3 Bài 1N-3 Bài 2N-3 Bài 3N-3 Bài 4
N-3 Bài 5N-3 Bài 6N-3 Bài 7N-3 Bài 8
N-3 Bài 9N-3 Bài 10N-3 Bài 11N-3 Bài 12
N-3 Bài 13N-3 Bài 14N-3 Bài 15N-3 Bài 16
N-3 Bài 17N-3 Bài 18N-3 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken