ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-3 Bài 15

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
thứジ シ ツつ.ぐthứ nam, thứ nữnext, order, sequence
thu, thâuシュウ オサ.マおさ.めるthu nhập, thu nhận, thu hoạchincome, obtain, reap, pay, supply, store
thừaジョウ ショウ ノ.セの.る -の.りlên xeride, power, multiplication, record, counter for vehicles, board, mount, join
thuậtジュツすべkĩ thuật, học thuật, nghệ thuậtart, technique, skill, means, trick, resources, magic
thựcジツ シツ ミチ.み みの.る まこと まことに みのsự thực, chân thựcreality, truth
thúcソクたば たば.ねる つか つか.ねるbó (hoa)bundle, sheaf, ream, tie in bundles, govern, manage, control
thứchình thức, phương thức, công thứcstyle, ceremony, rite, function, method, system, form, expression
thứcnhận thức, kiến thức, tri thứcdiscriminating, know, write
thươngショウ アキナ.thương mại, thương sốmake a deal, selling, dealing in, merchant
thườngジョウつね とこbình thường, thông thườngusual, ordinary, normal, regular
thuyềnセンふね ふなthuyềnship, boat
thuyếtセツ ゼイ ト.tiểu thuyết, học thuyết, lí thuyếtrumor, opinion, theory
tíchセキ ツ.モつ.む -づ.み つ.もるtích tụ, súc tích, tích phânvolume, product (x*y), acreage, contents, pile up, stack, load, amass
tíchセキ シャクむかしngày xưaonce upon a time, antiquity, old times
tịchセキむしろchủ tịch, xuất tịch (tham gia)seat, mat, occasion, place
tiếnシン スス.メすす.むthăng tiến, tiền tiến, tiến lênadvance, proceed, progress, promote
便tiệnベン ビンたよ.りthuận tiệnconvenience
tiêuショウき.える け.すtiêu diệt, tiêu hao, tiêu thấtextinguish, blow out, turn off, neutralize, cancel
tiếuショウ エ.わら.うcườilaugh
tínuy tín, tín thác, thư tínfaith, truth, fidelity, trust
Hán Tự
N-3 Bài 1N-3 Bài 2N-3 Bài 3N-3 Bài 4
N-3 Bài 5N-3 Bài 6N-3 Bài 7N-3 Bài 8
N-3 Bài 9N-3 Bài 10N-3 Bài 11N-3 Bài 12
N-3 Bài 13N-3 Bài 14N-3 Bài 15N-3 Bài 16
N-3 Bài 17N-3 Bài 18N-3 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken