ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-3 Bài 4

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
đạtタツ ダ -タđạt tới, điều đạt, thành đạtaccomplished, reach, arrive, attain
đầuトウな.げる -な.げđầu tư, đầu cơthrow, discard, abandon, launch into, join, invest in, hurl, give up, sell at a loss
đầuトウ ズ ト カブあたま かしら -がしらđầu nãohead, counter for large animals
dịchヤク エchức vụ, nô dịchduty, war, campaign, drafted labor, office, service, role
dịchエキ イやさ.しい やす.いdễ, dịch chuyểneasy, ready to, simple, fortune-telling, divination
điểmテンつ.ける つ.く た.てる さ.す とぼ.す とも.す ぼちđiểm số, điểm hỏaspot, point, mark, speck, decimal point
diễnエンdiễn viên, biểu diễn, diễn giảperformance, act, play, render, stage
diệnメン ベン ツおも おもてphản diện, chính diệnmask, face, features, surface
diệpヨウlá, lạc diệp, hồng diệpleaf, plane, lobe, needle, blade, spear, counter for flat things, fragment, piece
調điềuチョウ トトノ.エしら.べる しら.べ ととの.うđiều tra, điều hòa; thanh điệu, giai điệutune, tone, meter, key (music), writing style, prepare, exorcise, investigate
đínhチョウいただ.く いただきthiên đỉnh, đỉnh đầuplace on the head, receive, top of head, top, summit, peak
đìnhテイ ニtriều đình, gia đìnhcourtyard, garden, yard
địnhテイ ジョウ サダ.さだ.める さだ.まるthiết định, quyết định, định mệnhdetermine, fix, establish, decide
doユ ユウ ユイよし よ.るtự do, lí dowherefore, a reason
đôト ツ ミヤđô thị, đô thànhmetropolis, capital
đồtiền đồroute, way, road
đồト アいたずらmôn đồ, đồ đệjunior, emptiness, vanity, futility, uselessness, ephemeral thing, gang, set, party, people
độト ワタ.わた.る -わた.るđi qua, truyền taytransit, ford, ferry, cross, import, deliver, diameter, migrate
đoạnダンた.つ ことわ.る さだ.めるphán đoán, đoạn tuyệtseverance, decline, refuse, apologize, warn, dismiss, prohibit, decision, judgement, cutting
đoạnダン タンgiai đoạngrade, steps, stairs
Hán Tự
N-3 Bài 1N-3 Bài 2N-3 Bài 3N-3 Bài 4
N-3 Bài 5N-3 Bài 6N-3 Bài 7N-3 Bài 8
N-3 Bài 9N-3 Bài 10N-3 Bài 11N-3 Bài 12
N-3 Bài 13N-3 Bài 14N-3 Bài 15N-3 Bài 16
N-3 Bài 17N-3 Bài 18N-3 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken