ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-3 Bài 3

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
chứcショク ソchức vụ, từ chứcpost, employment, work
chủngシュ -グたねchủng loại, chủng tộcspecies, kind, class, variety, seed
はたcơ khí, thời cơ, phi cơmechanism, opportunity, occasion, machine, airplane
cộngキョウとも とも.に -どもtổng cộng, cộng sản, công cộngtogether, both, neither, all, and, alike, with
キョ コ オ.い.る -いcư trúreside, to be, exist, live with
cụグ ツブサ.そな.えるcông cụ, dụng cụtool, utensil, means, possess, ingredients, counter for armor, suits, sets of furniture
cụcキョクつぼねcục diện, cục kế hoạchbureau, board, office, affair, conclusion, court lady, lady-in-waiting, her apartment
cungキョウ ク クウ グそな.える とも -どもcung cấp, cung phụngsubmit, offer, present, serve (meal), accompany
đảダ ダアス ブ.う.つ う.ち-đả kích, ẩu đảstrike, hit, knock, pound, dozen
đắcトク ウ.え.るđắc lợi, cầu bất đắcgain, get, find, earn, acquire, can, may, able to, profit, advantage, benefit
đàmダンhội đàm, đàm thoạidiscuss, talk
dânミン タquốc dân, dân tộcpeople, nation, subjects
dẫnイン ヒ.ケひ.く ひ.き ひ.き- -び.きdẫn hỏapull, tug, jerk, admit, install, quote, refer to
dạngヨウ ショウさま さんđa dạng, hình dạngEsq., way, manner, situation, polite suffix
đăngトウ ト ドウ ショウ チョウ ア.ガのぼ.るtrèo, đăng sơn, đăng kí, đăng lụcascend, climb up
đẳngトウ -ひと.しい などbình đẳng, đẳng cấpetc., and so forth, class (first), quality, equal, similar
đáoトウいた.るđếnarrival, proceed, reach, attain, result in
đàoトウに.げる に.がす のが.す のが.れるđào tẩuescape, flee, shirk, evade, set free
đảoトウたお.れる -だお.れ たお.すđảo lộnoverthrow, fall, collapse, drop, break down
đạoトウぬす.む ぬす.みăn trộm, đạo chíchsteal, rob, pilfer
Hán Tự
N-3 Bài 1N-3 Bài 2N-3 Bài 3N-3 Bài 4
N-3 Bài 5N-3 Bài 6N-3 Bài 7N-3 Bài 8
N-3 Bài 9N-3 Bài 10N-3 Bài 11N-3 Bài 12
N-3 Bài 13N-3 Bài 14N-3 Bài 15N-3 Bài 16
N-3 Bài 17N-3 Bài 18N-3 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken