ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-3 Bài 17

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
trịジ チ ナオ.おさ.める おさ.まる なお.るcai trị, trị an, trị bệnhreign, be at peace, calm down, subdue, quell, govt, cure, heal, rule, conserve
trịチ アタgiá trịprice, cost, value
trìnhテイ -ホほどtrình độ, lộ trình, công trìnhextent, degree, law, formula, distance, limits, amount
trợジョたす.ける たす.かる す.ける すけhộ trợ, trợ giúp, viện trợ, cứu trợhelp, rescue, assist
trừジョ ジのぞ.く -よ.けtrừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chiaexclude, division (x, 3), remove, abolish, cancel, except
trựcチョク ジキ ジカ ス.ただ.ちに なお.す -なお.す なお.る なお.きtrực tiếp, chính trựcstraightaway, honesty, frankness, fix, repair
truyツイ オ.truy lùng, truy nã, truy cầuchase, drive away, follow, pursue, meanwhile
truyềnデン テン ツつた.わる つた.える つた.う つだ.う -づた.いtruyền đạt, truyền động; tự truyệntransmit, go along, walk along, follow, report, communicate, legend, tradition
tư bản, đầu tư, tư cáchassets, resources, capital, funds, data, be conducive to, contribute to
từや.める いな.むtừ vựng, từ chứcresign, word, term, expression
tựジ ヒ.に.るtương tựbecoming, resemble, counterfeit, imitate, suitable
tựショ チョ イトグtình tựthong, beginning, inception, end, cord, strap
tụcゾク ショク コウ キョウ ツグ.ナつづ.く つづ.けるtiếp tụccontinue, series, sequel
宿túcシュク ヤド.やど やど.るtá túc, kí túc xáinn, lodging, relay station, dwell, lodge, be pregnant, home, dwelling
tứcソクいきcon trai, tử tứcbreath, respiration, son, interest (on money)
tuếサイ セイとし とせ よわいtuổi, năm, tuế nguyệtyear-end, age, occasion, opportunity
tươngソウ ショウあいtương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướnginter-, mutual, together, each other, minister of state, councillor, aspect, phase, physiognomy
tươngソウはこcái hộpbox, chest, case, bin, railway car
tưởngソウ ソおも.うtư tưởng, tưởng tượngconcept, think, idea, thought
tửuシュさけ さかrượusake, alcohol
Hán Tự
N-3 Bài 1N-3 Bài 2N-3 Bài 3N-3 Bài 4
N-3 Bài 5N-3 Bài 6N-3 Bài 7N-3 Bài 8
N-3 Bài 9N-3 Bài 10N-3 Bài 11N-3 Bài 12
N-3 Bài 13N-3 Bài 14N-3 Bài 15N-3 Bài 16
N-3 Bài 17N-3 Bài 18N-3 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken