ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
治 | trị | ジ チ ナオ. | おさ.める おさ.まる なお.る | cai trị, trị an, trị bệnh | reign, be at peace, calm down, subdue, quell, govt, cure, heal, rule, conserve |
値 | trị | チ アタ | ね | giá trị | price, cost, value |
程 | trình | テイ -ホ | ほど | trình độ, lộ trình, công trình | extent, degree, law, formula, distance, limits, amount |
助 | trợ | ジョ | たす.ける たす.かる す.ける すけ | hộ trợ, trợ giúp, viện trợ, cứu trợ | help, rescue, assist |
除 | trừ | ジョ ジ | のぞ.く -よ.け | trừ khử, trừ bỏ, loại trừ, phép chia | exclude, division (x, 3), remove, abolish, cancel, except |
直 | trực | チョク ジキ ジカ ス. | ただ.ちに なお.す -なお.す なお.る なお.き | trực tiếp, chính trực | straightaway, honesty, frankness, fix, repair |
追 | truy | ツイ オ. | truy lùng, truy nã, truy cầu | chase, drive away, follow, pursue, meanwhile | |
伝 | truyền | デン テン ツ | つた.わる つた.える つた.う つだ.う -づた.い | truyền đạt, truyền động; tự truyện | transmit, go along, walk along, follow, report, communicate, legend, tradition |
資 | tư | tư bản, đầu tư, tư cách | assets, resources, capital, funds, data, be conducive to, contribute to | ||
辞 | từ | ジ | や.める いな.む | từ vựng, từ chức | resign, word, term, expression |
似 | tự | ジ ヒ. | に.る | tương tự | becoming, resemble, counterfeit, imitate, suitable |
緒 | tự | ショ チョ イトグ | お | tình tự | thong, beginning, inception, end, cord, strap |
続 | tục | ゾク ショク コウ キョウ ツグ.ナ | つづ.く つづ.ける | tiếp tục | continue, series, sequel |
宿 | túc | シュク ヤド. | やど やど.る | tá túc, kí túc xá | inn, lodging, relay station, dwell, lodge, be pregnant, home, dwelling |
息 | tức | ソク | いき | con trai, tử tức | breath, respiration, son, interest (on money) |
歳 | tuế | サイ セイ | とし とせ よわい | tuổi, năm, tuế nguyệt | year-end, age, occasion, opportunity |
相 | tương | ソウ ショウ | あい | tương hỗ, tương tự, tương đương; thủ tướng | inter-, mutual, together, each other, minister of state, councillor, aspect, phase, physiognomy |
箱 | tương | ソウ | はこ | cái hộp | box, chest, case, bin, railway car |
想 | tưởng | ソウ ソ | おも.う | tư tưởng, tưởng tượng | concept, think, idea, thought |
酒 | tửu | シュ | さけ さか | rượu | sake, alcohol |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-3 Bài 1 | N-3 Bài 2 | N-3 Bài 3 | N-3 Bài 4 |
N-3 Bài 5 | N-3 Bài 6 | N-3 Bài 7 | N-3 Bài 8 |
N-3 Bài 9 | N-3 Bài 10 | N-3 Bài 11 | N-3 Bài 12 |
N-3 Bài 13 | N-3 Bài 14 | N-3 Bài 15 | N-3 Bài 16 |
N-3 Bài 17 | N-3 Bài 18 | N-3 Bài 19 |