ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
王 | vương | オウ -ノ | vương giả | king, rule, magnate | |
確 | xác | カク コウ | たし.か たし.かめる | chính xác, xác lập, xác suất | assurance, firm, tight, hard, solid, confirm, clear, evident |
歯 | xỉ | シ | よわい は よわ.い よわい.する | răng | tooth, cog |
処 | xứ | ショ | ところ -こ お.る | cư xử, xử trí, xử lí; nơi chỗ | dispose, manage, deal with, sentence, condemn, act, behave, place |
吹 | xuy | スイ フ. | thổi, cổ xúy | blow, breathe, puff, emit, smoke | |
煙 | yên | エン ケム. | けむ.る けむり | khói | smoke |
要 | yếu | ヨウ イ. | yêu cầu; chủ yếu | need, main point, essence, pivot, key to |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-3 Bài 1 | N-3 Bài 2 | N-3 Bài 3 | N-3 Bài 4 |
N-3 Bài 5 | N-3 Bài 6 | N-3 Bài 7 | N-3 Bài 8 |
N-3 Bài 9 | N-3 Bài 10 | N-3 Bài 11 | N-3 Bài 12 |
N-3 Bài 13 | N-3 Bài 14 | N-3 Bài 15 | N-3 Bài 16 |
N-3 Bài 17 | N-3 Bài 18 | N-3 Bài 19 |