ON
OFF

| Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
|---|---|---|---|---|---|
| 満 | mãn | マン バン ミ.タ | み.ちる み.つ | thỏa mãn, bất mãn, mãn nguyện | full, enough, pride, satisfy |
| 忙 | mang | ボウ モウ | いそが.しい せわ.しい おそ.れる うれえるさま | đa mang | busy, occupied, restless |
| 末 | mạt | マツ バツ | すえ | kết thúc, mạt vận, mạt kì | end, close, tip, powder, posterity |
| 迷 | mê | メイ | まよ.う | mê hoặc, mê đắm | astray, be perplexed, in doubt, lost, err, illusion |
| 米 | mễ | ベイ マイ メエトル ヨ | こめ | gạo | rice, USA, metre |
| 命 | mệnh | メイ ミョウ | いのち | tính mạng, cách mạng, vận mệnh, mệnh lệnh | fate, command, decree, destiny, life, appoint |
| 美 | mĩ | ビ ミ ウツク.シ | mĩ nhân, mĩ lệ | beauty, beautiful | |
| 眠 | miên | ミン ネム. | ねむ.る | thôi miên | sleep, die, sleepy |
| 猫 | miêu | ビョウ | ねこ | con mèo | cat |
| 鳴 | minh | メイ ナ.ラ | な.く な.る | hót | chirp, cry, bark, sound, ring, echo, honk |
| 暮 | mộ | ボ ク.ラ | く.れる | chiều tối | livelihood, make a living, spend time |
| 夢 | mộng | ム ボウ | ゆめ ゆめ.みる くら.い | mơ | dream, vision, illusion |
| 雑 | nan | ザツ ゾウ | まじ.える まじ.る | tạp chí, tạp kĩ | miscellaneous |
| 難 | nan | ナン -ニク. | かた.い -がた.い むずか.しい むづか.しい むつか.しい | khó, nan giải, nguy nan; tai nạn | difficult, impossible, trouble, accident, defect |
| 能 | năng | ノウ ヨ. | năng lực, tài năng | ability, talent, skill, capacity | |
| 偶 | ngẫu | グウ | たま | ngẫu nhiên | accidentally, even number, couple, man & wife, same kind |
| 迎 | nghênh | ゲイ ムカ.エ | hoan nghênh, nghênh tiếp | welcome, meet, greet | |
| 疑 | nghi | ギ | うたが.う | nghi ngờ, nghi vấn, tình nghi | doubt, distrust, be suspicious, question |
| 議 | nghị | nghị luận, nghị sự | deliberation, consultation, debate, consideration | ||
| 誤 | ngộ | ゴ | あやま.る -あやま.る | ngộ nhận | mistake, err, do wrong, mislead |
| Hán Tự | |||
|---|---|---|---|
| N-3 Bài 1 | N-3 Bài 2 | N-3 Bài 3 | N-3 Bài 4 |
| N-3 Bài 5 | N-3 Bài 6 | N-3 Bài 7 | N-3 Bài 8 |
| N-3 Bài 9 | N-3 Bài 10 | N-3 Bài 11 | N-3 Bài 12 |
| N-3 Bài 13 | N-3 Bài 14 | N-3 Bài 15 | N-3 Bài 16 |
| N-3 Bài 17 | N-3 Bài 18 | N-3 Bài 19 | |