ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-3 Bài 8

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
kinhケイ キョウ ノへ.る た.つ たていと はか.るkinh tế, sách kinh, kinh độsutra, longitude, pass thru, expire, warp
lạcラク オ.トお.ちる お.ちrơi, lạc hạ, trụy lạcfall, drop, come down
lạiライ タヨ.たの.む たの.もしいỷ lạitrust, request
lạngリョウ フタてるhai, lưỡng quốcboth, old Japanese coin, counter for vehicles, two
lãnhレイつめ.たい ひ.える ひ.や ひ.ややか ひ.やす ひ.やかす さ.める さ.ますlạnh, lãnh đạmcool, cold (beer, person), chill
laoロウろう.する いたわ.る いた.ずき ねぎら つか.れる ねぎら.うlao động, lao lực, công laolabor, thank for, reward for, toil, trouble
lãoロウ フ.ケお.いるgià, lão luyệnold man, old age, grow old
lễレイ ラlễ nghi, lễ nghĩasalute, bow, ceremony, thanks, remuneration
lệレイたと.えるví dụ, tiền lệ, thông lệ, điều lệexample, custom, usage, precedent
lệレイもど.す もど.るquay lạire-, return, revert, resume, restore, go backwards
liênレン -ヅ.つら.なる つら.ねる つ.れるliên tục, liên lạctake along, lead, join, connect, party, gang, clique
liệtレツcột, la liệtfile, row, rank, tier, column
lộロ ル-じ みちđường, không lộ, thủy lộpath, route, road, distance
loạiルイたぐ.いchủng loạisort, kind, variety, class, genus
lợiリ キ.phúc lợi, lợi íchprofit, advantage, benefit
luậnロンlí luận, ngôn luận, thảo luậnargument, discourse
lươngリョウ -イ.よ.い -よ.い い.いtốt, lương tâm, lương trigood, pleasing, skilled
lưuリュウ ル -ナガ.なが.れる なが.れ なが.すlưu lượng, hạ lưu, lưu hànhcurrent, a sink, flow, forfeit
lưuリュウ ル ルウブと.める と.まる とど.める とど.まるlưu học, lưu trữdetain, fasten, halt, stop
うま うま-ngựahorse
Hán Tự
N-3 Bài 1N-3 Bài 2N-3 Bài 3N-3 Bài 4
N-3 Bài 5N-3 Bài 6N-3 Bài 7N-3 Bài 8
N-3 Bài 9N-3 Bài 10N-3 Bài 11N-3 Bài 12
N-3 Bài 13N-3 Bài 14N-3 Bài 15N-3 Bài 16
N-3 Bài 17N-3 Bài 18N-3 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken