ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-3 Bài 5

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
đốiタイ ツイ ムカ.あいて こた.える そろ.い つれあ.い なら.ぶđối diện, phản đối, đối vớivis-a-vis, opposite, even, equal, versus, anti-, compare
đơnタンひとえcô đơn, đơn độc, đơn chiếcsimple, one, single, merely
độngドウ リュク リキ ロク リョクはたら.くlao độngwork, (kokuji)
độtトツ カつ.くđột phá, đột nhiênstab, protruding, thrusting, thrust, pierce, prick
duユウ ユ アソ.バあそ.ぶdu hí, du lịchplay
ヨ アマ.あま.る あま.りthặng dư, dư dậttoo much, myself, surplus, other, remainder
dữヨ シャあらかじ.めdự đoán, dự báobeforehand, previous, myself, I
dữヨ トモあた.える あずか.る くみ.するcấp dữ, tham dựbestow, participate in, give, award, impart, provide, cause, gift, godsend
dụcイク ハグク.そだ.つ そだ.ち そだ.てるgiáo dục, dưỡng dụcbring up, grow up, raise, rear
dụcヨクほっ.する ほ.しいdục vọnglonging, covetousness, greed, passion, desire, craving
dungヨウ イ.レdung mạo, hình dung, nội dung, dung nhậncontain, form, looks
dượcヤク クスthuốcmedicine, chemical, enamel, gunpowder, benefit
dươngヨウthái dươngsunshine, yang principle, positive, male, heaven, daytime
đươngトウ マサ.ニベあ.たる あ.たり あ.てる あ.て まさ.にchính đáng; đương thời, tương đươnghit, right, appropriate, himself
giaくわ.える くわ.わるtăng gia, gia giảmadd, addition, increase, join, include, Canada
giácカクおぼ.える さ.ます さ.める さと.るcảm giác, giác ngộmemorize, learn, remember, awake, sober up
giaiカイ ミンみなtất cảall, everything
giảiカイ ゲ サト.と.く と.かす と.ける ほど.く ほど.ける わか.るgiải quyết, giải thể, giải thíchunravel, notes, key, explanation, understanding, untie, undo, solve, answer, cancel, absolve, explain, minute
giaoコウ コモゴまじ.わる まじ.える ま.じる まじ.る ま.ざる ま.ぜる -か.う か.わす かわ.すgiao hảo, giao hoánmingle, mixing, association, coming & going
hạiガイcó hại, độc hại, lợi hạiharm, injury
Hán Tự
N-3 Bài 1N-3 Bài 2N-3 Bài 3N-3 Bài 4
N-3 Bài 5N-3 Bài 6N-3 Bài 7N-3 Bài 8
N-3 Bài 9N-3 Bài 10N-3 Bài 11N-3 Bài 12
N-3 Bài 13N-3 Bài 14N-3 Bài 15N-3 Bài 16
N-3 Bài 17N-3 Bài 18N-3 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken