ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
対 | đối | タイ ツイ ムカ. | あいて こた.える そろ.い つれあ.い なら.ぶ | đối diện, phản đối, đối với | vis-a-vis, opposite, even, equal, versus, anti-, compare |
単 | đơn | タン | ひとえ | cô đơn, đơn độc, đơn chiếc | simple, one, single, merely |
働 | động | ドウ リュク リキ ロク リョク | はたら.く | lao động | work, (kokuji) |
突 | đột | トツ カ | つ.く | đột phá, đột nhiên | stab, protruding, thrusting, thrust, pierce, prick |
遊 | du | ユウ ユ アソ.バ | あそ.ぶ | du hí, du lịch | play |
余 | dư | ヨ アマ. | あま.る あま.り | thặng dư, dư dật | too much, myself, surplus, other, remainder |
予 | dữ | ヨ シャ | あらかじ.め | dự đoán, dự báo | beforehand, previous, myself, I |
与 | dữ | ヨ トモ | あた.える あずか.る くみ.する | cấp dữ, tham dự | bestow, participate in, give, award, impart, provide, cause, gift, godsend |
育 | dục | イク ハグク. | そだ.つ そだ.ち そだ.てる | giáo dục, dưỡng dục | bring up, grow up, raise, rear |
欲 | dục | ヨク | ほっ.する ほ.しい | dục vọng | longing, covetousness, greed, passion, desire, craving |
容 | dung | ヨウ イ.レ | dung mạo, hình dung, nội dung, dung nhận | contain, form, looks | |
薬 | dược | ヤク クス | thuốc | medicine, chemical, enamel, gunpowder, benefit | |
陽 | dương | ヨウ | thái dương | sunshine, yang principle, positive, male, heaven, daytime | |
当 | đương | トウ マサ.ニベ | あ.たる あ.たり あ.てる あ.て まさ.に | chính đáng; đương thời, tương đương | hit, right, appropriate, himself |
加 | gia | カ | くわ.える くわ.わる | tăng gia, gia giảm | add, addition, increase, join, include, Canada |
覚 | giác | カク | おぼ.える さ.ます さ.める さと.る | cảm giác, giác ngộ | memorize, learn, remember, awake, sober up |
皆 | giai | カイ ミン | みな | tất cả | all, everything |
解 | giải | カイ ゲ サト. | と.く と.かす と.ける ほど.く ほど.ける わか.る | giải quyết, giải thể, giải thích | unravel, notes, key, explanation, understanding, untie, undo, solve, answer, cancel, absolve, explain, minute |
交 | giao | コウ コモゴ | まじ.わる まじ.える ま.じる まじ.る ま.ざる ま.ぜる -か.う か.わす かわ.す | giao hảo, giao hoán | mingle, mixing, association, coming & going |
害 | hại | ガイ | có hại, độc hại, lợi hại | harm, injury |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-3 Bài 1 | N-3 Bài 2 | N-3 Bài 3 | N-3 Bài 4 |
N-3 Bài 5 | N-3 Bài 6 | N-3 Bài 7 | N-3 Bài 8 |
N-3 Bài 9 | N-3 Bài 10 | N-3 Bài 11 | N-3 Bài 12 |
N-3 Bài 13 | N-3 Bài 14 | N-3 Bài 15 | N-3 Bài 16 |
N-3 Bài 17 | N-3 Bài 18 | N-3 Bài 19 |