ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-3 Bài 11

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
phánハン バンわか.るphán quyết, phán đoánjudgement, signature, stamp, seal
phảnハン ホン タン ホ -カエ.そ.る そ.らす かえ.す かえ.るphản loạn, phản đốianti-
phảnヘンかえ.す -かえ.す かえ.る -かえ.るtrả lạireturn, answer, fade, repay
phápホウ ハッ ホッ フラン ノpháp luật, phương phápmethod, law, rule, principle, model, system
phátハツ カtóchair of the head
phấtフツ ヒツ ホツ -バラ.はら.う -はら.いtrả tiềnpay, clear out, prune, banish, dispose of
phiあら.ずphi nhân đạo, phi nghĩaun-, mistake, negative, injustice, non-
phiヒ -ト.バと.ぶ と.ばすbay, phi công, phi hànhfly, skip (pages), scatter
phíつい.やす つい.えるhọc phí, lộ phí, chi phíexpense, cost, spend, consume, waste
phiênバン ツガ.thứ tự, phiên hiệuturn, number in a series
phóフ -ヅつ.ける -つ.ける -づ.ける つ.け つ.け- -つ.け -づ.け -づけ つ.く -づ.く つ.き -つ.き -つphụ thuộc, phụ lụcadhere, attach, refer to, append
phốフ ホこわ.い こわ.がる お.じる おそ.れるkhủng bốdreadful, be frightened, fearful
phốiハイくば.るphân phối, chi phối, phối ngẫudistribute, spouse, exile, rationing
phóngホウ ホウ.はな.す -っぱな.し はな.つ はな.れる こ.くgiải phóng, phóng hỏa, phóng laoset free, release, fire, shoot, emit, banish, liberate
phóngホウ ト.おとず.れる たず.ねるphóng sự; phỏng vấncall on, visit, look up, offer sympathy
phuフ フウ ブ ソ.おっとtrượng phu, phu phụhusband, man
phúフ フウ トと.むgiàu, phú hào, phú hộ, phong phúwealth, enrich, abundant
phùフ ウ.カベう.く う.かれる う.かぶ むnổi, phù dufloating, float, rise to surface
phủいな いやphủ định, phủ quyếtnegate, no, noes, refuse, decline, deny
phụま.ける ま.かす お.うâm, mang, phụ thương, phụ tráchdefeat, negative, -, minus, bear, owe, assume a responsibility
Hán Tự
N-3 Bài 1N-3 Bài 2N-3 Bài 3N-3 Bài 4
N-3 Bài 5N-3 Bài 6N-3 Bài 7N-3 Bài 8
N-3 Bài 9N-3 Bài 10N-3 Bài 11N-3 Bài 12
N-3 Bài 13N-3 Bài 14N-3 Bài 15N-3 Bài 16
N-3 Bài 17N-3 Bài 18N-3 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken