ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-3 Bài 6

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
hànカン サム.lạnhcold
hạnゲンかぎ.る かぎ.り -かぎ.りgiới hạn, hữu hạn, hạn độlimit, restrict, to best of ability
hàngコウ ゴ クダ.お.りる お.ろす ふ.る ふ.り くだ.るgiáng trần; đầu hàngdescend, precipitate, fall, surrender
hạnhコウ シアワ.さいわ.い さちhạnh phúc, hạnh vậnhappiness, blessing, fortune
hàoゴウさけ.ぶ よびなphiên hiệu, tín hiệu, phù hiệunickname, number, item, title, pseudonym, name, call
hảoコウ イ.この.む す.く よ.いhữu hảo; hiếu sắcfond, pleasing, like something
hấpキュウす.うhô hấp, hấp thusuck, imbibe, inhale, sip
hậuコウそうろうmùa, khí hậu, thời hậuclimate, season, weather
hệケイかか.る かかり -がかり かか.わるquan hệ, hệ sốperson in charge, connection, duty, concern oneself
hỉキ ヨロコ.バよろこ.ぶvuirejoice, take pleasure in
hiểmケンけわ.しいnguy hiểm, mạo hiểm, hiểm ácprecipitous, inaccessible place, impregnable position, steep place, sharp eyes
hiệnゲン アラワ.あらわ.れるxuất hiện, hiện tại, hiện tượng, hiện hìnhpresent, existing, actual
hìnhケイ ギョウ ナかた -がた かたちhình thức, hình hài, định hìnhshape, form, style
コ ヨ.gọi tên, hô hoán, hô hấp, hô hàocall, call out to, invite
hỗたが.い かたみ.にtương hỗmutually, reciprocally, together
hóaカ ケば.ける ば.かす ふ.ける け.するbiến hóachange, take the form of, influence, enchant, delude, -ization
hòaワ オ カ ナゴ.ヤやわ.らぐ やわ.らげる なご.むhòa bình, tổng hòa, điều hòaharmony, Japanese style, peace, soften, Japan
hoànカンhoàn thành, hoàn toànperfect, completion, end
hoànhオウよこtung hoành, hoành độ, hoành hànhsideways, side, horizontal, width, woof
hoạtカツい.きる い.かす い.けるhoạt động, sinh hoạtlively, resuscitation, being helped, living
Hán Tự
N-3 Bài 1N-3 Bài 2N-3 Bài 3N-3 Bài 4
N-3 Bài 5N-3 Bài 6N-3 Bài 7N-3 Bài 8
N-3 Bài 9N-3 Bài 10N-3 Bài 11N-3 Bài 12
N-3 Bài 13N-3 Bài 14N-3 Bài 15N-3 Bài 16
N-3 Bài 17N-3 Bài 18N-3 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken