ON
OFF

Kanji | Hán việt | Onyomi | Kunyomi | Tiếng việt | English |
---|---|---|---|---|---|
初 | sơ | ショ -ゾ. | はじ.め はじ.めて はつ はつ- うい- -そ.める | sơ cấp | first time, beginning |
所 | sở | ショ ト | ところ -ところ どころ | trụ sở | place |
数 | sổ, số | スウ ス サク ソク シュ ワズラワ.シ | かず かぞ.える しばしば せ.める | số lượng | number, strength, fate, law, figures |
窓 | song | ソウ ス | まど てんまど けむだし | cửa sổ | window, pane |
師 | sư | giáo sư, tôn sư trọng đạo | expert, teacher, master, army, war | ||
昨 | tạc | サク | <hôm> qua, <năm> qua.. | yesterday, previous | |
財 | tài | ザイ サイ ゾ | tiền tài, tài sản | property, money, wealth, assets | |
才 | tài | サイ | tài năng | genius, years old, cubic shaku | |
在 | tại | ザイ ア. | tồn tại, thực tại | exist, outskirts, suburbs, located in | |
寝 | tẩm | シン | ね.る ね.かす い.ぬ みたまや や.める | ngủ | lie down, sleep, rest, bed, remain unsold |
散 | tán | サン バ | ち.る ち.らす -ち.らす ち.らかす ち.らかる | phấn tán, tản mát | scatter, disperse, spend, squander |
賛 | tán | サン | たす.ける たた.える | tán đồng, tán thành | approve, praise, title or inscription on picture, assist, agree with |
残 | tàn | ザン サン | のこ.る のこ.す そこな.う のこ.り | tàn dư, tàn tích, tàn đảng | remainder, leftover, balance |
増 | tăng | ゾウ フ.ヤ | ま.す ま.し ふ.える | tăng gia, tăng tốc | increase, add, augment, gain, promote |
必 | tất | ヒツ | かなら.ず | tất nhiên, tất yếu | invariably, certain, inevitable |
洗 | tẩy | セン アラ. | rửa | wash, inquire into, probe | |
済 | tế | サイ セイ ワタ. | す.む -ず.み -ずみ す.まない す.ます -す.ます すく.う な.す わたし | kinh tế, cứu tế | finish, come to an end, excusable, need not |
際 | tế | サイ -ギ | きわ | quốc tế | occasion, side, edge, verge, dangerous, adventurous, indecent, time, when |
他 | tha | タ | ほか | khác, tha hương, vị tha | other, another, the others |
石 | thạch | セキ シャク コク イ | đá, thạch anh, bảo thạch | stone |
Hán Tự | |||
---|---|---|---|
N-3 Bài 1 | N-3 Bài 2 | N-3 Bài 3 | N-3 Bài 4 |
N-3 Bài 5 | N-3 Bài 6 | N-3 Bài 7 | N-3 Bài 8 |
N-3 Bài 9 | N-3 Bài 10 | N-3 Bài 11 | N-3 Bài 12 |
N-3 Bài 13 | N-3 Bài 14 | N-3 Bài 15 | N-3 Bài 16 |
N-3 Bài 17 | N-3 Bài 18 | N-3 Bài 19 |