ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-3 Bài 12

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
phụphụ nữ, dâm phụlady, woman, wife, bride
phúcphúc, hạnh phúc, phúc lợiblessing, fortune, luck, wealth
phúcフクはらbụngabdomen, belly, stomach
quáす.ぎる -す.ぎる -す.ぎ す.ごす あやま.つ あやま.ちthông qua; quá khứ, quá độoverdo, exceed, go beyond, error
quảカ ハ.は.たす はた.す -は.たす は.てる -は.てるhoa quả, thành quả, kết quảfruit, reward, carry out, achieve, complete, end, finish, succeed
quảiカイ ケイ -ガカか.ける -か.ける か.け -か.け -が.け か.かる -か.かる -が.かる か.かり -が.かり かかりtreohang, suspend, depend, arrive at, tax, pour
quanカンせき -ぜき かか.わる からくり かんぬきhải quan, quan hệconnection, barrier, gateway, involve, concerning
quanカンみ.る しめ.すquan sát, tham quanoutlook, look, appearance, condition, view
quanカンquan lạibureaucrat, the government
quánカンな.れる な.らすtập quánaccustomed, get used to, become experienced
quânクン -ギきみquân chủ, quân vươngold boy, name-suffix
quangコウ ヒカひか.るánh sáng, nhật quang, quang minhray, light
quyquy tắc, quy luậtstandard, measure
quyềnケン ゴンおもり かり はか.るchính quyền, quyền uy, quyền lợiauthority, power, rights
quyếtケツき.める -ぎ.め き.まる さ.くquyết địnhdecide, fix, agree upon, appoint
saiさ.す さ.しsai khác, sai biệtdistinction, difference, variation, discrepancy, margin, balance
sảnサン ム.う.む う.まれる うぶ-sản xuất, sinh sản, cộng sảnproducts, bear, give birth, yield, childbirth, native, property
sátサツquan sát, giám sát, cảnh sátguess, presume, surmise, judge, understand
sátサツ サイ セツころ.す -ごろ.し そ.ぐsát hại, sát nhânkill, murder, butcher, slice off, split, diminish, reduce, spoil
sỉは.じる はじ は.じらう は.ずかしいsỉ nhụcshame, dishonor
Hán Tự
N-3 Bài 1N-3 Bài 2N-3 Bài 3N-3 Bài 4
N-3 Bài 5N-3 Bài 6N-3 Bài 7N-3 Bài 8
N-3 Bài 9N-3 Bài 10N-3 Bài 11N-3 Bài 12
N-3 Bài 13N-3 Bài 14N-3 Bài 15N-3 Bài 16
N-3 Bài 17N-3 Bài 18N-3 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken