ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-3 Bài 14

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
tháiタイ タ フト.ふと.いthái dương, thái bìnhplump, thick, big around
thamサン シン ミまい.る まい- まじわるtham chiếu, tham quan, tham khảononplussed, three, going, coming, visiting, visit, be defeated, die, be madly in love
thamタンさぐ.る さが.すdo thám, thám hiểmgrope, search, look for
thâmシンふか.い -ぶか.い ふか.まる ふか.める み-thâm sâu, thâm hậudeep, heighten, intensify, strengthen
thânシンもう.す もう.し- さるthân thỉnh (xin)have the honor to, sign of the monkey, 3-5PM, ninth sign of Chinese zodiac
thầnシン ジンかみ かん- こうthần, thần thánh, thần dượcgods, mind, soul
thắngショウ カか.つ -が.ち まさ.る すぐ.れるthắng lợi, thắng cảnhvictory, win, prevail, excel
thanhセイ ショウこえ こわ-âm thanh, thanh điệuvoice
thànhセイ ジョウ -ナ.な.る な.すthành tựu, hoàn thành, trở thànhturn into, become, get, grow, elapse, reach
thảoソウ -グくさ くさ-thảo mộcgrass, weeds, herbs, pasture, write, draft
thấtシツうしな.う う.せるthất nghiệp, thất bạilose, error, fault, disadvantage, loss
thêサイ ツthê tửwife, spouse
thịシ イthành thị, thị trườngmarket, city, town
thíchテキかな.うthích hợpsuitable, occasional, rare, qualified, capable
退thốiタイしりぞ.く しりぞ.ける ひ.く の.く の.ける ど.くtriệt thoái, thoái luiretreat, withdraw, retire, resign, repel, expel, reject
thốngツウいた.い いた.む いた.ましい いた.めるthống khổpain, hurt, damage, bruise
thủシュ クđầu, cổ, thủ tướngneck
thủシュ -ド.と.る と.り と.り- とりlấy, nhậntake, fetch, take up
thủシュ ス カまも.る まも.り もり -もりcố thủ, bảo thủguard, protect, defend, obey
thụジュ ウ.カう.ける -う.けnhận, tiếp thụaccept, undergo, answer (phone), take, get, catch, receive
Hán Tự
N-3 Bài 1N-3 Bài 2N-3 Bài 3N-3 Bài 4
N-3 Bài 5N-3 Bài 6N-3 Bài 7N-3 Bài 8
N-3 Bài 9N-3 Bài 10N-3 Bài 11N-3 Bài 12
N-3 Bài 13N-3 Bài 14N-3 Bài 15N-3 Bài 16
N-3 Bài 17N-3 Bài 18N-3 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken