ON
OFF
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ

Học Tiếng Nhật - Hán Tự N-3 Bài 7

KanjiHán việtOnyomiKunyomiTiếng việtEnglish
hộiカイ エhội họapicture, drawing, painting, sketch
hồiカイ エまわ.る -まわ.る -まわ.り まわ.す -まわ.す まわ.し- -まわ.し もとお.る か.えるvu hồi, chương hồi-times, round, game, revolve, counter for occurrences
hônコンkết hôn, hôn nhânmarriage
hợpゴウ ガッ カッ -ア.ワセあ.う -あ.う あ.い あい- -あ.い -あい あ.わす あ.わせるthích hợp, hội họp, hợp lífit, suit, join, 0.1
hứaキョゆる.す もとcho phép, hứa khảpermit, approve
hướngコウ ムカ.む.く む.い -む.き む.ける -む.け む.かう む.かい む.こう む.こう- むこhướng thượng, phương hướngyonder, facing, beyond, confront, defy, tend toward, approach
khắcコクきざ.む きざ.みthời khắcengrave, cut fine, chop, hash, mince, time, carving
kháchキャク カクhành khách, thực kháchguest, visitor, customer, client
khiếmあくびkhiếm khuyếtlack, gap, fail
khổくる.しい -ぐる.しい くる.しむ くる.しめる にが.い にが.るkhổ cực, cùng khổsuffering, trial, worry, hardship, feel bitter, scowl
khoakhoa học, chuyên khoadepartment, course, section
khốnコンこま.るkhốn cùngquandary, become distressed, annoyed
khúcキョク マ.ゲま.がるca khúcbend, music, melody, composition, pleasure, injustice, fault, curve, crooked, perverse, lean
khủngキョウおそ.れる おそ.る おそ.ろしい こわ.い こわ.がるkhủng bố, khủng hoảngfear, dread, awe
kiキ イク.いく- いく.つhình họchow many, how much, how far, how long
キ シル.thư kí, kí sự, kí ứcscribe, account, narrative
キ ヨ.セよ.る -よ.りkí gửi, kí sinhdraw near, stop in, bring near, gather, collect, send, forward
キ ゴthời kì, kì hạnperiod, time, date, term
ジ シしめ.すbiểu thịshow, indicate, point out, express, display
kiệnケンくだんđiều kiện, sự kiện, bưu kiệnaffair, case, matter, item
Hán Tự
N-3 Bài 1N-3 Bài 2N-3 Bài 3N-3 Bài 4
N-3 Bài 5N-3 Bài 6N-3 Bài 7N-3 Bài 8
N-3 Bài 9N-3 Bài 10N-3 Bài 11N-3 Bài 12
N-3 Bài 13N-3 Bài 14N-3 Bài 15N-3 Bài 16
N-3 Bài 17N-3 Bài 18N-3 Bài 19
To Top
 
Từ điển mẫu câu nhật việt
Bình luận
  • hyperbolic adjective UK /ˌhaɪ.pəˈbɒl.ɪk/ US /ˌhaɪ.pɚˈbɑː.lɪk/ hyperbolic adjective (SPEECH)[...]
    by Trung Nguyen M
  • nghĩa là cái máng bằng kim loại cho lon hay sản phẩm nào đó chạy qua để tách nước hay đảo ngược lại
    by Thành Đạt
  • 苗を間引きする:tỉa cây con(cây giống)
    by sen
  • Kiểu khép kín
    by sen
  • はいはい là chỉ thời kì tập bò của trẻ, tầm từ 6-10 tháng tuổi, không phải là trẻ tập nói はいはい.
    by Sake
  • trang web tuyet voi
    by Pham Thien Quoc
  • hay hay ghê
    by Leona
  • trang web hay và bổ ích quá
    by oaioai
  • Đây chính là trang từ điển tiếng Nhật tuyệt vời nhất mà tôi từng biết. Từ vựng phong phú, mẫu câu đa[...]
    by Trung thần thông
  • Hệ thống chưa có tính năng đó bạn nhé!
    by hoa loa ken