ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
ギター | Đàn ghita | |
汚い | きたない | Dơ ,bẩn |
喫茶店 | きっさてん | Quán nước |
切手 | きって | Con tem |
切符 | きっぷ | Cái vé |
昨日 | きのう | Hôm qua |
九 | きゅう | / く Số 9 |
牛肉 | ぎゅうにく | Thịt bò |
牛乳 | ぎゅうにゅう | Sữa |
今日 | きょう | Hôm nay |
教室 | きょうしつ | Lớp học |
兄弟 | きょうだい | Anh em trai |
去年 | きょねん | Năm ngoái |
嫌い | きらい | Ghét ,không thích |
切る | きる | Cắt |
着る | きる | Mặc áo |
きれい | Đẹp | |
キロ/キログラム | Kilogam | |
キロ/キロメートル | Km | |
銀行 | ぎんこう | Ngân hàng |