ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
階段 | かいだん | Cầu thang |
買い物 | かいもの | Mua sắm |
買う | かう | Mua |
返す | かえす | Trả lại |
帰る | かえる | Trở về |
かかる | Tốn kém | |
かぎ | Chìa khóa | |
書く | かく | Viết |
学生 | がくせい | Học sinh |
かける | Gọi điện | |
傘 | かさ | Cái dù |
貸す | かす | Cho mượn |
風 | かぜ | Gió |
風邪 | かぜ | Bệnh cảm |
家族 | かぞく | Gia đình |
方 | かた | Người,phương pháp,cách làm |
学校 | がっこう | Trường học |
カップ | Cái li | |
家庭 | かてい | Gia đình |
角 | かど | Cái góc |