ON
OFF

Hán tự | Hiragana | Nghĩa |
---|---|---|
古い | ふるい | Đồ củ,cổ |
ふろ | Bồn tắm | |
文章 | ぶんしょう | Đoạn văn |
ページ | Trang | |
下手 | へた | Dở |
ベッド | Màu đỏ | |
ペット | Thú cưng | |
部屋 | へや | Căn phòng |
辺 | へん | Vùng |
ペン | Bút bi | |
勉強 | べんきょうする | Học |
便利 | べんり | Tiện lợi |
帽子 | ぼうし | Cái mũ |
ボールペン | Bút bi | |
ほか | Cái khác | |
ポケット | Cái túi | |
欲しい | ほしい | Muốn |
ポスト | Hộp thư | |
細い | ほそい | Ốm yếu |
ボタン | Cái nút |